Ngữ pháp 14 Số từ ~ 숫자
Số từ trong tiếng Hàn có hai loại chính là số từ Hán Hàn và số từ Hàn Hàn với cách sử dụng khác nhau.
(Bài này các bạn xem trên máy tính để nhìn rõ hơn nhé, trên mobile màn hình nhỏ chữ bị lệch)
1. Số đếm Hán Hàn
일 1 육 6
이 2 칠 7
삼 3 팔 8
사 4 구 9
오 5 십 10
십일 11 백 100 천 1000
십이 12 백사 104 이천칠 1007
이십 20 백십구 119 사천이백십 4210
이십삼 23 이백 200 구천육십사 9064
삼십 30 이백삼십팔 238 만 10000
2. Số đếm thuần Hàn
하나 1 여섯 6
둘 2 일곱 7
셋 3 여덟 8
넷 4 아홉 9
다섯 5 열 10
열하나 11 열여섯 16
열둘 12 열일곱 17
열세 13 열여덟 18
열네 14 열아홉 19
열다섯 15
스물 20 예순 60 백 100
서른 30 일흔 70
마흔 40 여든 80
쉰 50 아흔 90
=====
Cách sử dụng
Số Hán Hàn Số thuần Hàn
Phút, giây Số điện thoại
Số nhà
Số chuyến bay (xe, tàu…)
Số tập phim, chương truyện
Số cửa ra vào
Số ghế ngồi
…