Từ vựng tiếng Hàn bệnh viện và các khoa

Từ vựng tiếng Hàn bệnh viện và các khoa

08 / 06 / 2021 - Học tiếng Hàn


Từ vựng tiếng Hàn về y tế: Bệnh viện và các khoa

1.  종합 병원 Bệnh viện đa khoa
2.  구강 외과 Khoa răng hàm
3.  정형 외과 Khoa chỉnh hình (xương)
4.  성형 외과 Khoa chỉnh hình thẩm mĩ (bên ngoài)
5.  신경 외과 Khoa thần kinh (thần kinh, tủy)
6.  뇌신경 외과 Khoa thần kinh (não)
7.  내과 Khoa nội
8.  피부과 Khoa da liễu
9.  물료 내과 Khoa vật lí trị liệu
10.  신경 내과, 신 경 정신과, 정 신과 Bệnh viện tâm thần
11.  심료 내과 Khoa tim
12.  치과 Nha khoa
13.  안과 Khoa mắt
14.  소아과 Khoa nhi
15.  이비인후과 Khoa tai mũi hong
16.  산부인과 Khoa sản
17.  항문과 Chữa các bệnh phát sinh ở hậu
18.  비뇨기과 Chữa các bệnh đường tiết liệu, bệnh hoa liễu
19.  한의원 Bệnh viện y học cổ truyền

Bài viết cùng chủ đề

Từ vựng tiếng Hàn tại công ty du lịch

Từ vựng tiếng Hàn tại công ty du lịch

여행사[yơhengsa]công ty du lịch 관광 안내원[koan-goang-anne-uơn]hướng dẫn viên du lịch...

Từ vựng tiếng Hàn 마음에 và 마음을

Từ vựng tiếng Hàn 마음에 và 마음을

마음에 걸리다 : vướng víu trong lòng, cảm thấy bất...

NGỮ PHÁP –던,  –었/았/였던

NGỮ PHÁP –던, –었/았/였던

I. –던 Phạm trù: Vĩ tố dạng định ngữ Cấu...

Đăng ký ngay nhận nhiều ưu đãi

Trung tâm còn có nhiều chính sách ưu đãi cho tất cả học viên như là các chính sách giảm học phí, chính sách bảo lưu… Nếu học viên vắng không theo kịp bài giảng, trung tâm sẽ sắp xếp giáo viên dạy kèm vào buổi hôm sau, để đảm bảo tiến độ học tập của học viên.

Chương trình học » Đăng ký học »