Từ vựng tiếng Hàn tại hiệu thuốc

Từ vựng tiếng Hàn tại hiệu thuốc

08 / 06 / 2021 - Học tiếng Hàn


약국 – [yack’uc] – hiệu thuốc

약사 – [yacs’a] – dược sĩ

처방전 – [chhơbangchơn] – đơn thuốc

약 – [yac] – thuốc

식전 – [sicch’ơn] – trước khi ăn

식후 – [sikhu] – sau khi ăn

조제하다 – [chô-chêhađa] – cắt thuốc, chế thuốc theo đơn

약을 먹다 – [yagưl mơct’a] – uống thuốc

안약을 넣다 – [anyagưl nơtha] – nhỏ thuốc đau mắt

반창고를 붙이다 – [panchhangk’ôrưl puchhiđa] – dán băng cá nhân

연고를 바르다 – [yơn-gôrưl parưđa]bôi thuốc mỡ

소화제 – [sôhoa-chê] – thuốc tiêu hóa

두통약 – [tuthôngnyac] – thuốc đau đầu

감기약 – [kamghiyac] – thuốc cảm cúm

멀미약 – [mơlmiyac] – thuốc chống say xe

모기에게 물리다 – [môghi-êghê mulliđa] – bị muỗi cắn

염증이 생기다 – [yơmch’ưng-i sengghiđa] – bị viêm

상처가 나다 – [sangchhơga nađa] – bị thương

파스(물파스) – [phas’ư(mulphas’ư)] – cao dán (cao bôi)

반창고 – [panchhangk’ô] – băng dán cá nhân

연고 – [yơn-gô] – thuốc mỡ

Bài viết cùng chủ đề

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thể thao

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thể thao

1 :감독:—– ▶huấn luyện viên (kam tôk) 2 :개구리헤엄:—– ▶bơi...

NGỮ PHÁP –(으)ㄹ까 봐(서)

NGỮ PHÁP –(으)ㄹ까 봐(서)

*Phạm trù: Cấu trúc ngữ pháp *Cấu tạo: Vĩ tố...

NGỮ PHÁP -거나, -거나 말거나, -거나 하면

NGỮ PHÁP -거나, -거나 말거나, -거나 하면

I. 거나 Phạm trù: Vĩ tố liên kết Cấu tạo:...

Đăng ký ngay nhận nhiều ưu đãi

Trung tâm còn có nhiều chính sách ưu đãi cho tất cả học viên như là các chính sách giảm học phí, chính sách bảo lưu… Nếu học viên vắng không theo kịp bài giảng, trung tâm sẽ sắp xếp giáo viên dạy kèm vào buổi hôm sau, để đảm bảo tiến độ học tập của học viên.

Chương trình học » Đăng ký học »