Từ vựng tiếng Hàn về thuốc

Từ vựng tiếng Hàn về thuốc

08 / 06 / 2021 - Học tiếng Hàn


18 Từ vựng tiếng Hàn về thuốc

1. 

캡슐 (capsule)

Thuốc con nhộng

2. 

가루약 (분말 약)

Thuốc bột

3. 

물약 (액제)

Thuốc nước

4. 

스프레이 (분 무, 분무기)

Thuốc xịt

5. 

주사약

Thuốc tiêm

6. 

진통제

Thuốc giảm đau

7. 

수면제 (최면 제)

Thuốc ngủ

8. 

마취제 (마비 약)

Thuốc gây mê

9. 

소염제

Thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm

10. 

항생제

Thuốc kháng sinh

11. 

감기약

Thuốc cảm cúm

12. 

두통약

Thuốc đau đầu

13. 

소독약

Thuốc sát trùng, tẩy, rửa

14. 

파스 (파스타-Pasta)

Thuốc xoa bóp

15. 

물파스

Thuốc xoa bóp dạng nước

16. 

보약 (건강 제)

Thuốc bổ

17. 

다이어트약

Thuốc giảm cân

18. 

피임약

Thuốc ngừa thai

Bài viết cùng chủ đề

NGỮ PHÁP –기 전에 VÀ (으)ㄴ 후에

NGỮ PHÁP –기 전에 VÀ (으)ㄴ 후에

I. –기전에: *Phạm trù: Cấu trúc ngữ pháp *Cấu tạo:...

Danh ngôn trong cuộc sống

Danh ngôn trong cuộc sống

1. 자기가 하는 일을 잘 파악하라. 일에 통달하라. 일에 끌려다니지...

Tiếng Hàn Song Ngữ - Để Đón Một Buổi Sáng Đẹp

Tiếng Hàn Song Ngữ - Để Đón Một Buổi Sáng...

좋은 아침을 맞기 위해서는… – Để đón một buổi sáng...

Đăng ký ngay nhận nhiều ưu đãi

Trung tâm còn có nhiều chính sách ưu đãi cho tất cả học viên như là các chính sách giảm học phí, chính sách bảo lưu… Nếu học viên vắng không theo kịp bài giảng, trung tâm sẽ sắp xếp giáo viên dạy kèm vào buổi hôm sau, để đảm bảo tiến độ học tập của học viên.

Chương trình học » Đăng ký học »