이력서 – sơ yếu lý lịch
1. 개인 정보 – thông tin cá nhân:
이름: – họ tên
영문 이름: – tên tiếng Anh
한글 이름: – tên tiếng Hàn
성별: – giới tính
생년: – ngày tháng năm sinh
출생지: – nơi sinh
가정상태: – tình trạng kết hôn
미혼: – độc thân
기혼: – đã kết hôn
종교: – tôn giáo
무교: – không
주민 등록 번호: – số chứng minh nhân dân
발급지: – nơi phát hành
발급일: – ngày phát hành
상주 주소: – địa chỉ thường trú
민족: – dân tộc
연락처: – số điện thoại
메일 주소: – địa chỉ email
취미: – sở thích
독서: – đọc sách
운동: tập thể dục
여행: – du lịch
2. 학력 사항 – quá trình học tập:
학력 진도: – trình độ học lực
대학: – đại học
전문대학: – cao đẳng
3. 외국어 실력 – trình độ ngoại ngữ:
언어: – ngôn ngữ
초급: – sơ cấp
중급: – trung cấp
고급: – cao cấp
4. 경력 사항 – kinh nghiệm làm việc:
회사 근무 경력: – kinh nghiệm làm việc công ty
회사명: – tên công ty
주소: – địa chỉ
직위: – chức vụ
근무 기간: – thời gian làm việc
임무: – nhiệm vụ
근무 이념: – quan niệm trong công việc
봉사 / 사회 활동 경력: – kinh nghiệm tình nguyện và hoạt động xã hội
Theo Thông tin hàn quốc