Từ vựng tiếng Hàn trên Taxi

Từ vựng tiếng Hàn trên Taxi

08 / 06 / 2021 - Học tiếng Hàn


택 시[thecs’i]tắc xi
기 사[kisa]tài xế / lái xe
횡단보도[huêngđanbôđô]chỗ sang đường dành cho người đi bộ
육 교[yuk’yô]cầu vượt
신호등[sin-hôđưng]đèn giao thông
사거리[sagơri]ngã tư

보이다[pôiđa]thấy
방 향[pang-hyang]phương hướng
교 통[kyôthông]giao thông
타 다[thađa]đi xe, lên xe
갈아타다[karathađa]đổi xe
돌아가다[tôragađa]quay lại
막히다[makhiđa]tắc (đường)
세우다[sêuđa]dừng lại
직 진[chicch’in]đi thẳng
우회전[uhuê-chơn]rẽ phải
좌회전[choahuê-chơn]rẽ trái
유 턴[yuthơn]quay đầu xe

Bài viết cùng chủ đề

NGỮ PHÁP 싶다 phần 2

NGỮ PHÁP 싶다 phần 2

*Phạm trù: Trợ động từ *Cấu tạo: Không được dùng riêng...

NGỮ PHÁP –기 전에 VÀ (으)ㄴ 후에

NGỮ PHÁP –기 전에 VÀ (으)ㄴ 후에

I. –기전에: *Phạm trù: Cấu trúc ngữ pháp *Cấu tạo:...

Từ vựng tiếng Hàn 마음에 và 마음을

Từ vựng tiếng Hàn 마음에 và 마음을

마음에 걸리다 : vướng víu trong lòng, cảm thấy bất...

Đăng ký ngay nhận nhiều ưu đãi

Trung tâm còn có nhiều chính sách ưu đãi cho tất cả học viên như là các chính sách giảm học phí, chính sách bảo lưu… Nếu học viên vắng không theo kịp bài giảng, trung tâm sẽ sắp xếp giáo viên dạy kèm vào buổi hôm sau, để đảm bảo tiến độ học tập của học viên.

Chương trình học » Đăng ký học »