Từ vựng tiếng Hàn về Y tế: Dụng cụ y tế
|
1. |
링거 |
Dịch truyền |
|
2. |
가습기 |
Máy phun nước |
|
3. |
주사 |
Tiêm thuốc |
|
4. |
붕대 |
Băng gạc |
|
5. |
청진기 |
ống nghe khám bệnh |
|
6. |
체온계 |
Nhiệt kế |
|
7. |
혈압계 |
Máy đo huyết áp |
|
8. |
의료보험카드 |
Thẻ bảo hiểm y tế |
|
9. |
침 |
Kim châm cứu |
|
10. |
처방전 |
Toa thuốc |
|
11. |
파스 |
Cao dán |
|
12. |
응급치료상자 |
Hộp dụng cụ cấp cứu |
|
13. |
반창고 |
Băng dán vết thương |
|
14. |
가제 |
Băng gạc |
|
15. |
소독약 |
Thuốc sát trùng |
|
16. |
가루약 |
Thuốc bột |
|
17. |
압박 붕대 |
Băng co dãn |
|
18. |
찜질팩 |
Túi chườm nóng |
|
19. |
시럽 |
Thuốc siro |
|
20. |
삼각붕대 |
Băng co dãn |
|
21. |
머큐크롬 |
Thuốc đỏ |
|
22. |
소화제 |
Thuốc tiêu hóa |
|
23. |
안대 |
Băng che mắt |
|
24. |
알약 |
Thuốc viên |
|
25. |
해열제 |
Thuốc hạ sốt |
|
26. |
비타민제 |
Vitamin tổng hợp |
|
27. |
진통제 |
Thuốc giảm đau |
|
28. |
연고 |
Thuốc mỡ |
|
29. |
밴드 |
Băng cá nhân |
|
30. |
보청기 |
Máy trợ thính |
|
31. |
공기 청정기 |
Máy lọc khí |