Từ vựng tiếng Hàn dụng cụ y tế

Từ vựng tiếng Hàn dụng cụ y tế

08 / 06 / 2021 - Học tiếng Hàn


Từ vựng tiếng Hàn về Y tế: Dụng cụ y tế

1. 

링거

Dịch truyền

2. 

가습기

Máy phun nước

3. 

주사

Tiêm thuốc

4. 

붕대

Băng gạc

5. 

청진기

ống nghe khám bệnh

6. 

체온계

Nhiệt kế

7. 

혈압계

Máy đo huyết áp

8. 

의료보험카드

Thẻ bảo hiểm y tế

9. 

Kim châm cứu

10. 

처방전

Toa thuốc

11. 

파스

Cao dán

12. 

응급치료상자

Hộp dụng cụ cấp cứu

13. 

반창고

Băng dán vết thương

14. 

가제

Băng gạc

15. 

소독약

Thuốc sát trùng

16. 

가루약

Thuốc bột

17. 

압박 붕대

Băng co dãn

18. 

찜질팩

Túi chườm nóng

19. 

시럽

Thuốc siro

20. 

삼각붕대

Băng co dãn

21. 

머큐크롬

Thuốc đỏ

22. 

소화제

Thuốc tiêu hóa

23. 

안대

Băng che mắt

24. 

알약

Thuốc viên

25. 

해열제

Thuốc hạ sốt

26. 

비타민제

Vitamin tổng hợp

27. 

진통제

Thuốc giảm đau

28. 

연고

Thuốc mỡ

29. 

밴드

Băng cá nhân

30. 

보청기

Máy trợ thính

31. 

공기 청정기

Máy lọc khí

Bài viết cùng chủ đề

NGỮ PHÁP –는 길에 VÀ –는/(으)ㄴ 김에

NGỮ PHÁP –는 길에 VÀ –는/(으)ㄴ 김에

I. –는 길에 Phạm trù: Cấu trúc cú pháp Cấu...

BÍ KÍP THẢ THÍNH TRONG TIẾNG HÀN

BÍ KÍP THẢ THÍNH TRONG TIẾNG HÀN

1. 하루 종일 용 당신이 안전하고 행복한 유지하기 위해, 성실과...

Các chứng bệnh thường gặp

Các chứng bệnh thường gặp

40 Từ vựng về các chứng bệnh thường gặp STT...

Đăng ký ngay nhận nhiều ưu đãi

Trung tâm còn có nhiều chính sách ưu đãi cho tất cả học viên như là các chính sách giảm học phí, chính sách bảo lưu… Nếu học viên vắng không theo kịp bài giảng, trung tâm sẽ sắp xếp giáo viên dạy kèm vào buổi hôm sau, để đảm bảo tiến độ học tập của học viên.

Chương trình học » Đăng ký học »