18 Từ vựng tiếng Hàn về thuốc
|
1. |
캡슐 (capsule) |
Thuốc con nhộng |
|
2. |
가루약 (분말 약) |
Thuốc bột |
|
3. |
물약 (액제) |
Thuốc nước |
|
4. |
스프레이 (분 무, 분무기) |
Thuốc xịt |
|
5. |
주사약 |
Thuốc tiêm |
|
6. |
진통제 |
Thuốc giảm đau |
|
7. |
수면제 (최면 제) |
Thuốc ngủ |
|
8. |
마취제 (마비 약) |
Thuốc gây mê |
|
9. |
소염제 |
Thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm |
|
10. |
항생제 |
Thuốc kháng sinh |
|
11. |
감기약 |
Thuốc cảm cúm |
|
12. |
두통약 |
Thuốc đau đầu |
|
13. |
소독약 |
Thuốc sát trùng, tẩy, rửa |
|
14. |
파스 (파스타-Pasta) |
Thuốc xoa bóp |
|
15. |
물파스 |
Thuốc xoa bóp dạng nước |
|
16. |
보약 (건강 제) |
Thuốc bổ |
|
17. |
다이어트약 |
Thuốc giảm cân |
|
18. |
피임약 |
Thuốc ngừa thai |