Từ vựng tiếng Hàn về các chứng bệnh
| 1. | 진단서 | Hồ sơ bệnh nhân |
| 2. | 진단 확인서 | Hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh |
| 3. | 처방서 | Đơn thuốc |
| 4. | 왜래 진료 지침서 | Bảnh hướng dẫn điều trị ngoại trú |
| 5. | 순환기 질환 | Các bệnh về tim mạch |
| 6. | 가슴 통증, 흉 통 | Đau ngực |
| 7. | 부기, 부종 | Phù thũng |
| 8. | 심장 부전, 심장기능상실 | Suy tim |
| 9. | 고지질혈증 | Tăng mỡ máu |
| 10. | 고혈압 | Cao huyết áp |
| 11. | 레이노 현상 | Hội chứng raynaud |
| 12. | 실시 | Bất tỉnh |
| 13. | 내분지 질환 | Các bệnh về nội tiết |
| 14. | 당뇨병 제 형 | Bệnh tiểu đường |
| 15. | 갑상샘 종-갑상샘 결절, 갑상선 결절 | Bướu cổ tuyến giáp |
| 16. | 갑상샘 항진증, 갑상샘과 다증 | Suy giảm tuyến giáp |
| 17. | 비만증 | Bệnh béo phì |
| 18. | 뼈엉성증, 골다공증 | Bệnh loãng xương |
| 19. | 위장관 질환 | Các bệnh về đường tiêu hóa |
| 20. | 급 경련 복통 : 급성 위장염, 급성 설사 | Viêm đại tràng cấp tính |
| 21. | 만성 간염 | Viêm gan mãn tính |
| 22. | 치핵 | Bệnh trĩ |
| 23. | 소화궤양 | Bệnh loét dạ dày |
| 24. | 과민대장증후군 | Hội chứng ruột bị kích thích |
| 25. | 간경화증 | Xơ gan |
| 26. | 위장관출혈 | Xuất huyết dạ dày |
| 27. | 근골격 질환 | Các vấn đề về cơ xương khớp |
| 28. | 통풍 | Bệnh gút |
| 29. | 경부통 | Đau cổ |
| 30. | 마취약 / 마취제 | Thuốc gây mê |
| 31. | 마취된 상태 | Trong tình trạng gây mê |
| 32. | 환자를 마취시키다 | Gây mê cho bệnh nhân |
| 33. | 부분 마취제 | Gây mê cục bộ |
| 34. | 전신마취를 하다 | Gây mê toàn phần |
| 35. | 항생제 | Thuốc kháng sinh |
| 36. | 혈압을 재다 | Đo huyết áp |
| 37. | 관류/환류액 순환시키다 | Truyền đạm |
| 38. | 소아과 | Khoa nhi |
| 39. | 신장 | Thận |
| 40. | 맹장 | Ruột thừa |
| 41. | 아데노이드 | Bệnh viêm amidan |
| 42. | 자궁 | Tử cung |
| 43. | 자궁염 | Viêm tử cung |
| 44. | 자궁절제 | Cắt tử cung |
| 45. | 비염 | Viêm mũi |
| 46. | 알레르기 성 비염 | Viêm mũi dị ứng |
| 47. | 부비강염 | Viêm xoang |
| 48. | 만성 부비강염 | Viêm xoang mãn tính |
| 49. | 호두염 | Viêm thanh quản |
| 50. | 기관지 폐렴 | Viêm phế quản |
| 51. | 결핵 | Lao phổi |
| 52. | 관절염 | Viêm khớp |
| 53. | 장티푸스 | Cảm, sốt thương hàn |
| 54. | 장염 | Viêm ruột |
| 55. | 급성병 | Bệnh cấp tính |
| 56. | 불면증 | Chứng mất ngủ |
| 57. | 수면제 | Thuốc ngủ |
| 58. | 백내장 | Đục thủy tinh thể |
| 59. | 결막염 | Viêm giác mạc |
| 60. | 다래끼 | Lẹo ở mắt |
| 61. | 천식 | Bệnh hen suyễn |
| 62. | 뎅구열 | Sốt xuất huyết |
| 63. | 이비인후과 | Khoa tai mũi họng |
| 64. | 산부인과 | Khoa sản, phòng khám phụ khoa |
| 65. | 종양학과 | Khoa ung bướu |
| 66. | 물리치료 | Vật lí trị liệu |
| 67. | 재활 의학 | Phục hồi chức năng |
| 68. | 전통 의료, 전통한 의학 | Y học cổ truyền |