Từ vựng tiếng Hàn thông dụng mùa Giáng sinh

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng mùa Giáng sinh

08 / 06 / 2021 - Học tiếng Hàn


Mùa Giáng Sinh đã đến rồi, các bạn đã chuẩn bị gì cho Giáng Sinh năm nay chưa, có lên kế hoạch đi đâu đó Sài Gòn để check in cùng bạn bè, hay đi đi phượt đâu đó để đón Giáng Sinh ở xa. Chúc bạn có một mùa giáng sinh thật ý nghĩa nhé!

Trung tâm chia sẻ từ vựng về mùa Giáng Sinh, chắc chắn sẽ bổ ích cho bạn trong thời gian này!

성탄축하/메리 크리스마스: Merry Christmas
크리스마스 (Christmas): giáng sinh
눈: tuyết
눈이 오다: tuyết rơi
눈사람: người tuyết
눈의 여왕: bà chúa tuyết
썰매: xe trượt tuyết
순록: tuần lộc
산타 클로스 (Santa claus): ông già noel
벨: chuông
징글 벨: jingle bell
소나무: cây thông
겨울: mùa đông
춥다: lạnh
따뜻하다: ấm áp
행복하다: hạnh phúc
빨간/붉은: màu đỏ
흰색/백색: màu trắng
암녹색: màu xanh lá cây đậm
장식하다: trang trí
양초: cây nến
크리스마스 카드 (Christmas card): thiệp giáng sinh
눈송이: bông tuyết
눈꽃: hoa tuyết
선물: quà tặng
장식물: đồ trang trí
스타킹 (stocking): tất, vớ
굴뚝: ống khói 크리스마스 조명: đèn giáng sinh
즐겁다: vui vẻ
감동하다: cảm động
성황을 이루다 : náo nhiệt
반기다: vui vẻ chào đón
가족: gia đình
조부,조모: Ông bà
부모: cha mẹ
친척,인척: họ hàng, người thân
사랑 / 애정: tình yêu
사랑하다: yêu

Bài viết cùng chủ đề

289 ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ THƯỜNG GẶP

289 ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ THƯỜNG GẶP

Học từ vựng tiếng Hàn với 289 Động từ -...

Từ vựng tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn

마음에 걸리다 : vướng víu trong lòng, cảm thấy bất...

NGỮ PHÁP대신(에), -는/(으)ㄴ 대신(에)

NGỮ PHÁP대신(에), -는/(으)ㄴ 대신(에)

I. N 대신(에) Phạm trù: Danh từ phụ thuộc Cấu...

Đăng ký ngay nhận nhiều ưu đãi

Trung tâm còn có nhiều chính sách ưu đãi cho tất cả học viên như là các chính sách giảm học phí, chính sách bảo lưu… Nếu học viên vắng không theo kịp bài giảng, trung tâm sẽ sắp xếp giáo viên dạy kèm vào buổi hôm sau, để đảm bảo tiến độ học tập của học viên.

Chương trình học » Đăng ký học »