Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn của trong lĩnh vực bóng đá cho các bạn hâm mộ thể thao sân cỏ.
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 스포츠 | thể thao |
2 | 오프사이드 | lỗi việt vị |
3 | 페널티 슛 아웃 / 승부차기 | đá luân lưu |
4 | 프리킥 | quả đá phạt |
5 | 코너킥 | đá phạt góc |
6 | 파울 | phạm lỗi |
7 | 골키퍼 | thủ môn |
8 | 선수 | cầu thủ |
9 | 후보선수 | cầu thủ dự bị |
10 | 축구팀 | đội bóng đá |
11 | 우승팀 | đội vô địch |
12 | 국가대표 | đội tuyển Quốc Gia |
13 | 축구경기 | trận đấu bóng đá |
14 | 결승전 | trận chung kết |
15 | 경기장 | sân thi đấu |
16 | 공격하다 | tấn công |
17 | 관중석 | khán đài |
18 | 포지션 | vị trí |
19 | 수비하다 | phòng vệ |
20 | 중간수비수 | trung vệ |
21 | 미드필드 / 미드필더 | tiền vệ |
22 | 연장전 | hiệp phụ (đấu bù giờ) |
23 | 수비수 | hậu vệ |
24 | 공격수 | tiền đạo |
25 | 감독님 = 코치 | huấn luyện viên |
26 | 심판 | trọng tài |
27 | 부심 | trọng tài phụ |
28 | 주심 | trọng tài chính |
29 | 레드카드 | thẻ đỏ |
30 | 옐로우 카드 | thẻ vàng |
31 | 응원하다 | cổ vũ |
32 | 응원단 | đội cổ động viên |
33 | 응원가 | bài hát cổ vũ |
34 | 아시안컵 | cúp bóng đá châu Á |
35 | 축구연맹 | liên đoàn bóng đá |
36 | 주장 | đội trưởng |
37 | 시합 | trận thi đấu |
38 | 승리 | chiến thắng |
39 | 함성 | hò hét |
40 | 패하다 | thua , bại trận |
41 | 준비운동 | khởi động |
42 | 월드컵축구 | bóng đá World cup |
43 | 운동장 | sân vận động |
44 | 올림픽 | Olympic |
45 | 아시안게임 | Đại hội thể thao Châu Á |
46 | 여러 골을 기록한 선수 | cầu thủ ghi nhiều bàn thắng |
47 | 골 | bàn thắng |
48 | 골대 | khung thành |
49 | 축구공 | quả bóng |
50 | 금메달 | huy chương vàng |
51 | 은메달 | huy chương bạc |
52 | 친선 경기 | trận đấu giao hữu |
53 | 경기시간 | thời gian trận đấu |