Từ vựng tiếng hàn về bóng đá

Từ vựng tiếng hàn về bóng đá

16 / 06 / 2021 - Học tiếng Hàn


Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn của trong lĩnh vực bóng đá cho các bạn hâm mộ thể thao sân cỏ.

STTTiếng Hàn Tiếng Việt
1스포츠thể thao
2오프사이드lỗi việt vị
3페널티 슛 아웃 / 승부차기đá luân lưu
4프리킥quả đá phạt
5코너킥đá phạt góc
6파울phạm lỗi
7골키퍼thủ môn
8선수cầu thủ
9후보선수cầu thủ dự bị
10축구팀đội bóng đá
11우승팀đội vô địch
12국가대표đội tuyển Quốc Gia
13축구경기trận đấu bóng đá
14결승전trận chung kết
15경기장sân thi đấu
16공격하다tấn công
17관중석khán đài
18포지션vị trí
19수비하다phòng vệ
20중간수비수trung vệ
21미드필드 / 미드필더tiền vệ
22연장전hiệp phụ (đấu bù giờ)
23수비수hậu vệ
24공격수tiền đạo
25감독님 = 코치huấn luyện viên
26심판trọng tài
27부심trọng tài phụ
28주심trọng tài chính
29레드카드thẻ đỏ
30옐로우 카드thẻ vàng
31응원하다cổ vũ
32응원단đội cổ động viên
33응원가bài hát cổ vũ
34아시안컵cúp bóng đá châu Á
35축구연맹liên đoàn bóng đá
36주장đội trưởng
37시합trận thi đấu
38승리chiến thắng
39함성hò hét
40패하다thua , bại trận
41준비운동khởi động
42월드컵축구bóng đá  World cup
43운동장sân vận động
44올림픽Olympic
45아시안게임Đại hội thể thao Châu Á
46여러 골을 기록한 선수 cầu thủ ghi nhiều bàn thắng
47bàn thắng
48골대khung thành
49축구공quả bóng
50금메달huy chương vàng
51은메달 huy chương bạc
52친선 경기trận đấu giao hữu
53경기시간 thời gian trận đấu

Bài viết cùng chủ đề

Từ vựng tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn

마음에 걸리다 : vướng víu trong lòng, cảm thấy bất...

NGỮ PHÁP –(으)ㄹ 적에 VÀ –(으)ㄴ 적이 있다/없다

NGỮ PHÁP –(으)ㄹ 적에 VÀ –(으)ㄴ 적이 있다/없다

I. –(으)ㄹ적에: *Phạm trù: Cấu trúc ngữ pháp *Cấu tạo:...

TIỀN TỐ - HẬU TỐ TRONG TIẾNG HÀN (접두사-접미사)

TIỀN TỐ - HẬU TỐ TRONG TIẾNG HÀN (접두사-접미사)

TIỀN TỐ Định nghĩa: Tiền tố là phụ tố đứng...

Đăng ký ngay nhận nhiều ưu đãi

Trung tâm còn có nhiều chính sách ưu đãi cho tất cả học viên như là các chính sách giảm học phí, chính sách bảo lưu… Nếu học viên vắng không theo kịp bài giảng, trung tâm sẽ sắp xếp giáo viên dạy kèm vào buổi hôm sau, để đảm bảo tiến độ học tập của học viên.

Chương trình học » Đăng ký học »