Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
남편 | Chồng |
아내 | Vợ |
선배 | Tiền bối (người lớp trước) |
후배 | Hậu bối (người lớp sau) |
주인 | Chủ nhân |
손님 | Khách |
상사 | Thượng cấp (cấp trên) |
부하 | Nhân viên (cấp dưới) |
초대하다 | Mời |
초대를 받다 | Nhận lời mời |
방문하다 | Thăm hỏi |
소개하다 | Giới thiệu |
소개를 받다 | Được giới thiệu |
인사하다 | Chào hỏi |
잘 먹겠습니다. | Tôi sẽ ăn rất ngon (nói trước khi ăn) |
잘 먹었습니다. | Tôi đã ăn rất ngon (nói sau khi ăn) |
실례하겠습니다. | Xin lỗi… |
실례했습니다. | Xin lỗi đã làm phiền |
가져오다 | Mang đến, đem đến |
비슷하다 | Tương tự |
예절 | Lễ nghi, phép tắc |
걱정 | Lo lắng |
사용하다 | Sử dụng |
올림 | Kính thư, dâng lên (thường dùng ở cuối thư) |
넣다 | Cho vào, bỏ vào, để vào |
상담 | Tư vấn, bàn bạc |
일찍 | Sớm |
닫다 | Đóng |
상담소 | Văn phòng tư vấn |
정장 | Trang phục trang trọng |
댁 | Nhà (kính ngữ) |
설탕 | Đường (ăn) |
조심하다 | Chú tâm, cẩn thận |
들다 | Cầm, mang (túi, cặp), xách |
소리를 내다 | Phát ra tiếng |
직원 | Nhân viên |
들어가다 | Đi vào 가 |
심심하다 | Buồn chán |
찍다 | Chụp (ảnh) |
만지다 | Sờ, chạm vào |
씻다 | Rửa |
켜다 | Bật (TV) |
먼저 | Trước tiên, đầu tiên |
악수하다 | Bắt tay |
크림 | Kem |
명함 | Danh thiếp |
안내 | Thông báo, chỉ dẫn |
벗다 | Cởi ra, bỏ ra |
연락 | Liên lạc |
약속하다 | Hứa hẹn |
약속을 지키다 | Giữ lời hứa |
약속을 안 지키다/못 지키다 | Thất hứa, không giữ lời hứa |
약속을 취소하다 | Hủy cuộc hẹn |
약속을 바꾸다 | Thay đổi cuộc hẹn |
기다리다 | Chờ, chờ đợi |
만나다 | Gặp |
헤어지다 | Chia tay |
연락하다 | Liên lạc (동사 – V) |
커피숍 | Quán cà phê |
박물관 | Viện bảo tàng |
미술관 | Bảo tàng mỹ thuật |
만남의 광장 | Quảng trường gặp gỡ, nơi gặp gỡ |
호텔 | Khách sạn |
백화점 | Trung tâm mua sắm cao cấp |
안내 데스크 | Bàn hướng dẫn |
정류장 | Trạm dừng xe bus |
쇼핑몰 | Khu mua sắm |
감기 | Cảm |
(손을) 대다 | Chạm (tay) |
유의 사항 | Điểm cần lưu ý |
갑자기 | Đột nhiên |
등산화 | Giày leo núi |
잊다 | Quên |
고치다 | Sửa, chữa |
떠들다 | Làm ầm ĩ, làm ồn |
절대 | Tuyệt đối |
과 사무실 | Văn phòng khoa |
라이터 | Cái bật lửa, cái hộp quẹt |
(생활) 점검하다 | Kiểm tra |
광장 | Quảng trường |
문제가 있다 | Có vấn đề |
정각 | Giờ chính xác |
길 | Con đường |
물세탁 | Giặt bằng nước |
준비물 | Vật chuẩn bị |
(마중을) 나가다 | Đi ra (đón) 가 |
바꾸다 | (Bị, được) thay đổi |
피우다 | Hút (thuốc lá) |
(마중을) 나오다 | Đi ra (đón) 오 |
변경 | Thay đổi |
확인 | Xác nhận, chứng thực |
논문 | Luận văn, bài báo cáo khoa học |
뷔페 | Ăn tự chọn |
회비 | Hội phí |
늦다 | Chậm, muộn |
빠지다 | Sót |
회의실 | Phòng họp |
늦잠 | Ngủ dậy muộn |
알다 | Biết |
휴게실 | Phòng nghỉ |
담배 | Thuốc lá |
외출하다 | Đi ra ngoài |
벌 | Bộ (Quần áo) |
켤레 | Đôi (giày, tất) |
쌍 | Đôi (khuyên tai) |
장 | Tờ, trang |
송이 | Đóa, chùm, bông |
바구니 | Giỏ, rổ |
상자 | Hộp |
봉지 | Túi ny-lông, bịt ny-lông |
찾다 | Tìm kiếm |
마음에 들다 | Vừa ý |
맞다 | Vừa |
어울리다 | Phù hợp |
주문하다 | Đặt hàng |
계산하다 | Tính tiền |
교환하다 | Đổi đồ (đổi sang đồ khác) |
환불하다 | Trả đồ (lấy lại tiền) |
짧다 | Ngắn |
길다 | Dài |
많다 | Nhiều (형용사 – Adj) |
적다 | Ít |
두껍다 | Dày |
얇다 | Mỏng |
무겁다 | Nặng |
가볍다 | Nhẹ |
화려하다 | Sặc sỡ |
단순하다 | Đơn giản |
편하다 | Thoải mái |
불편하다 | Không thoải mái |
귤 | Quả quýt |
빠르다 | Nhanh |
유행하다 | Thời trang, thịnh hành |
기능 | Chức năng, kỹ năng |
샤프 | Bút chì kim |
제품 | Sản phẩm |
기분 | Khí thế, tâm trạng |
설악산 | Núi Seorak |
카드 | Thẻ, card( như thẻ tín dụng) |
노트북 | Máy tính xách tay |
튼튼하다 | Chắc chắn |
누구나 | ai cũng thế, mọi người |
쉽게 | Một cách dễ dàng |
팔다 | Bán |
다양하다 | Đa dạng |
슈퍼 | Siêu thị |
필요하다 | Cần thiết |
단어 | Từ |
한라산 | Núi Halla |
디자인 | Thiết kế |
싱겁다 | Nhạt, nhạt nhẽo |
할인점 | Cửa hàng giảm giá |
만 | Chỉ |
싸다 | Gói |
핸드백 | Túi xách tay |
신체 | Thân thể, thuộc về thân thể |
이마 | Trán |
눈썹 | Lông mày |
눈 | Mắt |
코 | Mũi |
입 | Mồm, miệng |
입술 | Môi |
손가락 | Ngón tay |
가슴 | Ngực |
배 | Bụng |
손 | Tay |
허리 | Eo |
무릎 | Đầu gối |
종아리 | Bắp chân |
발 | Bàn chân |
발가락 | Ngón chân |
머리 | Đầu |
귀 | Tai |
턱 | Cằm, quai hàm |
어깨 | Vai |
목 | Cổ |
등 | Lưng |
팔 | Cánh tay |
엉덩이 | Mông |
다리 | Chân |
발목 | Mắt cá chân |
감기(독감)에 걸리다 | Bị cảm (cúm) |
기침하다 | Ho |
열이 나다 | Sốt |
콧물이 나오다 | Sổ mũi |
배탈이 나다 | Rối loạn tiêu hóa |
소화가 안 되다 | Khó tiêu |
다치다 | Bị thương, bị trầy xước |
상처가 나다 | Có vết thương |
피가 나다 | Chảy máu |
심하다 | Nặng (bệnh nặng) |
두통 | Đau đầu |
치통 | Đau răng |
복통 | Đau bụng, đau dạ dày |
약 | Thuốc |
진통제 | Thuốc giảm đau |
소화제 | Thuốc tiêu hóa |
해열제 | Thuốc hạ sốt |
알약 | Thuốc viên |
가루약 | Thuốc bột |
물약 | Thuốc nước |
병원 | Bệnh viện |
내과 | Khoa nội |
외과 | Khoa ngoại |
소아과 | Khoa nhi |
이비인후과 | Khoa tai mũi họng |
안과 | Khoa mắt |
치과 | Khoa răng |
예방주사 | Tiêm phòng |
주사를 맞다 | Tiêm |
처방하다 | Kê đơn thuốc |
어떻게 오셨습니까? | Tôi có thể giúp gì cho anh? |
어디가 아프십니까? | Anh đau ở đâu? |
어떻게 아프십니까? | Anh đau thế nào? |
증상이 어떻습니까? | Triệu chứng của anh thế nào? |
가렵다 | Ngứa |
보관하다 | Bảo quản, giữ gìn |
주사 | Sự tiêm |
감기약 | Thuốc cảm |
복용 | Uống thuốc (명사 – N) |
주사 맞다 | Được tiêm, bị tiêm |
검사하다 | Kiểm tra |
부러지다 | Bị gãy (tay, chân) |
처방전 | Đơn thuốc |
끓이다 | Đun, nấu |
붓다 | Sưng |
첫째 | Đầu tiên |
냄비 | Cái nồi |
비타민 | Vitamin |
치료 받다 | Được chữa trị |
(눈을) 뜨다 | Mở mắt |
설사하다 | Bị tiêu chảy |
카페인 | Cafein |
두통약 | Thuốc đau đầu |
식후 | Sau khi ăn |
코를 풀다 | Hỉ mũi |
둘째 | Thứ 2 |
약을 바르다 | Bôi thuốc |
파다 | Đào, khoan |
따갑다 | Nhức, buốt |
유지하다 | Duy trì |
효과 | Hiệu quả |
민간요법 | Liệu pháp dân gian |
재채기하다 | Hắt xì hơi, nhảy mũi |
접속부사 | Phó từ liên kết |
그리고 | Và |
그러나 | Tuy nhiên |
하지만 | Nhưng |
그렇지만 | Thế nhưng |
그런데 | Tuy vậy, nhưng |
그래서 | Nên, vì vậy |
그러면/그럼 | Vậy thì/ thế thì |
편지 | Thư |
엽서 | Bưu thiếp |
카드 | Thiệp, card |
소포 | Bưu kiện |
봉투 | Phong bì |
우표 | Tem |
주소 | Địa chỉ |
우편번호 | Mã bưu chính |
귀하 | Quý khách, các ngài |
올림/드림 | Kính thư |
빠른우편 | Điện tín nhanh, chuyển phát nhanh |
등기 | Thư bảo đảm |
항공편 | Gửi thư bằng đường hàng không |
편지를 보내다/부치다 | Gửi thư |
우표를 붙이다 | Dán tem |
고장 나다 | Hỏng hóc, hư |
(김치를) 담그다 | Muối (kim chi) |
한국어능력시험 | Kỳ thi năng lực tiếng Hàn |
깨지다 | Vỡ, bể |
말하기 대회 | Cuộc thi nói |
한턱내다 | Đãi, khao |
눈싸움 | Nghịch tuyết, chọi tuyết |
무게를 재다 | Cân |
눈썰매장 | Sân trượt tuyết |
수목원 | Vườn cây |
교통수단 | Phương tiện giao thông |
시내버스 | Xe bus nội thành |
시외버스 | Xe bus ngoại thành |
마을버스 | Xe bus tuyến ngắn |
셔틀버스 | Xe bus chạy tuyến nội bộ, shuttle bus |
일반 택시 | Taxi thường |
콜택시 | Call taxi, taxi gọi qua tổng đài |
모범택시 | Taxi cao cấp |
리무진 택시 | Taxi loại lớn |
번 출구 | Cổng số, cửa ra số |
호선 | Đường tàu số |
환승역 | Ga trung chuyển, ga đổi tàu |
갈아타는 곳 | Nơi đổi tuyến |
방면 | Hướng |
행 | Đi |
교통 카드 | Thẻ giao thông |
기본요금 | Phí cơ bản |
노선도 | Bản đồ lộ trình |
골목 | Ngõ, hẻm |
모퉁이 | Góc đường |
건널목 | Lối xe lửa đi qua, cổng xe lửa đi ngang qua đường |
삼거리 | Ngã ba |
사거리 | Ngã tư |
버스 전용 도로 | Đường dành riêng cho xe bus |
건물 | Tòa nhà |
마트 | Siêu thị nhỏ |
미용실 | Tiệm làm tóc nữ |
주유소 | Trạm xăng |
오른쪽으로 가다 | Đi về bên phải |
우회전하다 | Rẽ phải |
왼쪽으로 가다 | Đi về bên trái |
좌회전하다 | Rẽ trái |
똑바로 가다 | Đi thẳng 똑 |
직진하다 | Đi thẳng 직 |
곧장 가다 | Đi thẳng 곧 |
죽 가다 | Đi miết |
지나가다 | Đi qua, vượt qua |
건너가다 | Đi băng qua |
돌아가다 | Quay lại |
유턴하다 | Quay đầu (xe) |
나가다 | Đi ra (hướng xa phía người nói) |
나오다 | Ra (hướng về phía người nói) |
서수사 | Số thứ tự |
첫 번째 | Lần thứ nhất |
두 번째 | Lần thứ 2 |
스무 번째 | Lần thứ 20 |
서른 번째 | Lần thứ 30 |
마흔 번째 | Lần thứ 40 |
백 번째 | Lần thứ 100 |
마지막 | (Lần) cuối cùng |
난타 | Nanta (Một loại hình nghệ thuật hiện đại sử dụng dụng cụ nấu ăn làm nhạc cụ) |
(모통이를) 돌다 | Quay đầu xe (tại góc đường) |
올림픽공원 | Công viên Olympic |
담요 | Chăn, mền |
발표회 | Buổi phát biểu |
월드컵경기장 | Sân vận động Worldcup |
덕수궁 | Cung Deoksu |
배달원 | Nhân viên giao hàng |
콩잎 | Lá đậu |
색연필 | Bút chì màu |
국제전화 | Điện thoại quốc tế |
시외전화 | Điện thoại liên tỉnh |
시내전화 | Điện thoại nội hạt |
국가 번호 | Mã quốc gia |
지역 번호 | Mã khu vực |
통화하다 | Nói chuyện qua điện thoại |
통화 중이다 | Đang bận máy |
자리에 없다/자리에 안 계시다 | Không có trong văn phòng |
연결하다 | Kết nối |
메시지를 남기다 | Để lại tin nhắn |
번호를 누르다 | Bấm số |
* 별표 | Phím sao |
# 우물 정자 | Phím thăng |
문자 메시지가 오다 | Có tin nhắn |
문자 메시지를 보내다 | Gửi tin nhắn |
전화기를 끄다 | Tắt điện thoại |
진동으로 하다 | Để chế độ rung |
배터리가 나가다 | Hết pin |
곧 | Ngay lập tức |
비행기표 | Vé máy bay |
예약하다 | Đặt trước |
관광 | Du lịch |
빌리다 | Mượn |
외출 중이다 | Đang đi ra ngoài |
끄다 | Tắt |
상품 | Sản phẩm |
이용하다 | Sử dụng |
나가다 | Đi ra |
성함 | Họ tên |
인사 | Chào hỏi |
느리다 | Chậm |
시티 투어 버스 | Xe bus đi thăm quan trong thành phố |
취소하다 | Hủy bỏ |
담당자 | Người phụ trách |
안내하다 | Hướng dẫn |
투어 | Chuyến du lịch |
드림 | Kính thư |
에 대해서 | Về, đối với |
팩스 | Fax |
메모 | Ghi nhớ, ghi tóm tắt |
연락드리다 | Liên lạc (kính trọng) |
확인하다 | Xác nhận |
물어보다 | Hỏi |
연락처 | Địa chỉ liên lạc |
부탁드리다 | Nhờ |
예약되다 | Được đặt trước |
멜로 영화 | Phim tâm lý xã hội |
공포 영화 | Phim kinh dị |
에스에프 영화 | Phim khoa học viễn tưởng |
액션 영화 | Phim hành động |
코미디 영화 | Phim hài |
영화 제목 | Tên phim |
영화감독 | Đạo diễn phim |
영화배우 | Diễn viên |
팬 | Người hâm mộ (fan) |
연기하다 | Diễn xuất |
상영하다 | Trình chiếu |
매표소 | Nơi bán vé |
영화 표 | Vé xem phim |
감정 | Tình cảm |
기쁘다 | Vui, mừng |
슬프다 | Buồn |
행복하다 | Hạnh phúc |
불행하다 | Bất hạnh |
즐겁다 | Vui, mừng |
지루하다 | Buồn tẻ |
외롭다 | Cô đơn |
우울하다 | Buồn rầu |
심심하다 | Buồn chán (không có việc gì làm) |
무섭다 | Sợ hãi |
놀라다 | Ngạc nhiên |
웃기다 | Buồn cười |
웃다 | Cười |
울다 | Khóc |
신나다 | Thích thú, hứng khởi |
화나다 | Giận dữ, cáu |
졸리다 | Buồn ngủ |
그립다 | Nhớ nhung |
값 | Giá |
상상하다 | Tưởng tượng |
이별 | Chia ly |
검색하다 | Tìm kiếm |
상영 시간 | Giờ chiếu |
인기 | Có sức hút, được yêu thích |
경치 | Cảnh trí |
소중하다 | Quý trọng |
잘생기다 | Đẹp trai |
기사 | Người lái xe, tài xế |
속 | Trong |
전쟁 | Chiến tranh |
날씬하다 | Thon thả, gầy |
애인 | Người yêu |
최고 | Cao nhất, tối cao |
매진 | Bán hết |
판매 | Việc buôn bán |
미래 | Tương lai |
영화관 | Rạp chiếu phim |
편 | Phía |
바다낚시 | Câu cá ở biển |
예매 | Việc đặt mua trước |
사랑 | Tình yêu |
우주 | Vũ trụ |
휴일 | Ngày nghỉ |
공휴일 | Ngày lễ |
연휴 | Nghỉ dài ngày |
기념일 | Ngày kỷ niệm |
여행을 떠나다 | Đi du lịch |
소풍을 가다 | Đi dã ngoại |
설 | Tết |
추석/한가위 | Trung thu |
떡국 | Súp bánh tteok |
송편 | Bánh Songpyeon |
윷놀이 | Trò chơi yut |
연날리기 | Thả diều |
강강술래 | Múa vòng tròn |
씨름 | Môn đấu vật |
세배를 하다 | Lạy mừng ông bà/ bố mẹ đầu năm mới |
세뱃돈을 받다 | Nhận tiền mừng tuổi |
복을 받다 | Được may mắn, hạnh phúc |
보름달이 뜨다 | Trăng rằm lên |
소원을 빌다 | Ước, cầu mong |
차례를 지내다 | Cúng tổ tiên |
고향에 내려가다/올라가다 | Về quê |
개교기념일 | Ngày thành lập trường |
부럼 | Quả hạch (Các loại quả, hạt được ăn vào rằm tháng giêng) |
오곡밥 | Cơm ngũ cốc |
글쓰기 대회 | Hội thi viết |
음력 | Âm lịch |
더위팔기 | Bán cái nóng (Một tục lệ đuổi cái nóng của người Hàn vào rằm tháng giêng) |
부침개 | Bánh rán, bánh xèo |
이동 | Di động |
(차가) 밀리다 | Kẹt (xe) |
입에 맞다 | Hợp khẩu vị |
동해 | Biển Đông |
서해 | Biển Tây |
쥐불놀이 | Trò đốt ống bơ |
땅콩 | Lạc, đậu phộng |
성탄절 | Lễ giáng sinh |
차례(제사) | Cúng, tế lễ |
문화 체험 | Trải nghiệm văn hóa |
세배 | Vái lạy |
콘도 | Chỗ ở (cho nhiều người) |
묵다 | Trọ, ở |
식물원 | Vườn thực vật |
학비 | Học phí |
약식 | Món ăn bổ dưỡng |
호두 | Quả đầu chó |
보름달 | Trăng rằm |
회식 | Liên hoan |
외모 | Ngoại hình |
묘사 | Sự miêu tả |
긴 머리 | Tóc dài |
짧은 머리 | Tóc ngắn |
단발머리 | Tóc tém, tóc ngắn |
파마머리 | Tóc uốn |
생머리 | Tóc để tự nhiên |
체격 | Dáng người |
날씬하다 (2) | Mảnh mai |
보통이다 | Bình thường |
통통하다 | Đầy đặn |
모습 | Dáng vẻ |
잘생겼다 | Đẹp trai |
멋있다 | Có phong cách, đẹp |
예쁘다 | Xinh đẹp |
귀엽다 | Đáng yêu |
닮다 | Giống (với) |
색깔 | Màu sắc |
빨간색 | Màu đỏ |
노란색 | Màu vàng |
파란색 | Màu xanh da trời |
하얀색 | Màu trắng |
까만색 | Màu đen |
녹색 | Màu xanh lá cây |
갈색 | Màu xám |
착탈 | Ăn mặc |
입다 | Mặc |
벗다 | Cởi ra |
신다 | Đi, mang (giày, dép) |
쓰다 | Đội, dùng (mũ) |
끼다 | Đeo (găng tay) |
가죽 | Da, vỏ |
선풍기 | Quạt điện, quạt máy |
지퍼 | Khóa kéo |
다이어트 | Ăn kiêng |
열쇠고리 | Móc treo khóa |
활발하다 | Nhanh nhẹn, hoạt bát |
메다 | Đeo, khoác |
운동복 | Quần áo thể thao |
부지런하다 | Cần cù |
주머니 | Túi |
국내 여행 | Du lịch trong nước |
신혼여행 | Tuần trăng mật |
가족 여행 | Du lịch gia đình |
해외여행 | Du lịch nước ngoài |
배낭여행 | Du lịch ba lô |
여행 상품 | Chương trình du lịch (Tour du lịch) |
민박 | Ở nhà dân |
1박 2일 | 2 ngày 1 đêm |
관광지 | Điểm du lịch |
입장료 | Tiền vé vào cửa |
여행사 | Công ty du lịch |
예약 | Đặt trước |
예매 | Đặt mua trước |
조식 | Bữa sáng |
보험 | Bảo hiểm |
비상약 | Thuốc dự phòng |
신용카드 | Thẻ tín dụng |
슬리퍼 | Dép lê |
세면도구 | Đồ rửa mặt |
선글라스 | Kính râm |
카메라 | Máy ảnh |
환전 | Đổi tiền |
비행기 표 | Vé máy bay |
가방을 싸다 | Sắp đồ vào túi |
여권을 만들다 | Làm hộ chiếu |
비자를 받다 | Nhận visa |
궁전 | Cung điện |
방문 | Thăm hỏi, thăm viếng |
일정 | Lịch trình |
독립광장 | Quảng trường độc lập |
쇼 | Buổi trình diễn |
일출 | Mặt trời mọc |
마차 | Xe ngựa |
약수 | Nước suối |
전통 놀이 | Trò chơi truyền thống |
문화재 | Tài sản văn hóa |
유람선 | Du thuyền |
한옥 | Hanok, nhà truyền thống của Hàn Quốc |
공공장소 | Nơi công cộng |
도서관 | Thư viện |
공원 | Công viên |
연주회장 | Nhà hát |
기숙사 | Ký túc xá |
극장 | Rạp chiếu phim, nhà hát |
공항 | Sân bay |
질서를 지키다 | Giữ trật tự |
조용히 하다 | Giữ yên lặng |
떠들다 | Làm ồn |
방해하다 | Gây cản trở |
손을 대다 | Chạm tay |
개를 데려가다 | Dắt chó theo |
강 | Sông |
반납 | Trả lại, nộp lại |
이번 | Lần này |
강아지 | Con chó con |
병실 | Phòng bệnh |
입원하다 | Nhập viện |
공중목욕탕 | Nhà tắm công cộng |
연주회 | Buổi hòa nhạc |
작품 | Tác phẩm |
그림 | Bức tranh |
왜냐하면 | Đó là vì, bởi vì |
절대로 | Tuyệt đối |
뒷문 | Cửa sau |
유의 사항 | Điều cần lưu ý |
면회 | Thăm nuôi, gặp mặt (tù nhân, quân nhân) |
음악회 | Buổi biểu diễn ca nhạc |
환자 | Bệnh nhân |
이륙하다 | Cất cánh |
도시 | Đô thị |
인구 | Dân số |
면적 | Diện tích |
위치 | Vị trí |
물가 | Vật giá, giá cả các mặt hàng |
지역 | Vùng, khu vực |
중심지 | Khu trung tâm |
육지 | Lục địa |
바다 | Biển |
섬 | Đảo |
최고 | Cao nhất |
최대 | Lớn nhất, tối đa |
수도 | Thủ đô |
도시 (2) | Thành phố |
시골 | Nông thôn |
공업 | Công nghiệp |
상업 | Thương nghiệp |
농업 | Nông nghiệp |
관광업 | Ngành du lịch |
유명하다 | Nổi tiếng |
경치가 아름답다 | Phong cảnh đẹp |
역사가 깊다 | Lịch sử lâu đời |
방향 | Phương hướng |
(감기가) 낫다 | (Cảm) đỡ hơn |
도자기 | Đồ gốm sứ |
상업 도시 | Thành phố thương nghiệp |
경제 자유 구역 | Khu vực kinh tế tự do |
(도자기 굽는) 가마 | Lò (nung đồ gốm) |
예술 | Nghệ thuật |
국제 무역항 | Cảng thương mại quốc tế |
예전 | Trước đây |
굽다 | Nung, nướng |
진흙 | Đất sét |
단군신화 | Thần thoại Tangun |
불꽃 축제 | Lễ hội pháo hoa |
해수욕장 | Bãi tắm (ở biển) |
단군왕검 | Tangun Wanggeom |
(얼굴이) 붓다 | (Mặt) bị sưng |
단오 (음력 5월 5일) | Tết đoan ngọ (mùng 5 tháng 5 âm lịch) |
비엔날레 | Triển lãm mở cách năm (hai năm 1 lần) |
계획 | Kế hoạch |
학업 | Việc học hành |
진학 | Lên lớp |
유학 | Du học |
어학연수 | Học tiếng |
대학원 | Cao học (sau đại học) |
직업 | Nghề nghiệp |
연구자 | Nhà nghiên cứu |
변호사 | Luật sư |
아나운서 | Phát thanh viên |
미용사 | Chuyên viên trang điểm |
경영자 | Người kinh doanh |
주부 | Nội trợ |
직장 | Nơi làm việc |
항공사 | Hãng hàng không |
신문사 | Tòa soạn báo |
방송국 | Đài truyền hình |
출판사 | Nhà xuất bản |
무역 회사 | Công ty thương mại |
건설 회사 | Công ty xây dựng |
계획투자부 | Bộ kế hoạch đầu tư |
자문 회사 | Công ty tư vấn |
공사 | Công ty quốc doanh |
산업 단지 | Khu công nghiệp |
협력 회사 | Công ty liên doanh |
외국 투자 회사 | Công ty đầu tư nước ngoài |
합작사 | Công ty liên doanh |
과목 | Môn học |
동안 | Trong suốt (chỉ thời gian) |
인기상 | Giải được nhiều người yêu thích |
등록금 | Tiền đăng ký, tiền học phí |
일시 | Ngày giờ |
글쓰기 | Viết văn |
벌써 | Đã, rồi |
입학 | Việc nhập học |
기타 | Khác |
봉사 활동 | Hoạt động tình nguyện |
자르다 | Cắt |
꿈 | Giấc mơ |
졸업 | Sự tốt nghiệp |
끊다 | Ngắt, ngưng |
언제든지 | Bất kỳ lúc nào |
최우수상 | Giải xuất sắc nhất |
내려가다 | Đi xuống |
우수상 | Giải xuất sắc |
취직 | Xin việc |
다녀오다 | Đi rồi về |
운동장 | Sân vận động |
특히 | Đặc biệt |
대상 | Giải nhất |
응원 | Cổ vũ |
학기 | Học kỳ |
익숙하다 | Quen |
적응하다 | Thích ứng |
익숙해지다 | Quen dần |
낯설다 | Lạ lẫm, không quen |
불편하다 | Bất tiện |
외국인 등록증 | Thẻ đăng ký người nước ngoài |
출입국관리사무소 | Phòng quản lý xuất nhập cảnh |
현금카드 | Thẻ tiền mặt |
통장을 만들다 | Làm sổ tài khoản |
환전하다 | Đổi tiền |
자취(방) | Nhà (phòng) thuê (tự nấu ăn) |
Bài viết cùng chủ đề
Học Tiếng Hàn - Từ vựng tại hiệu làm tóc
미용실[miyôngsil]hiệu làm đầu 머리를 빗다[mơrirưl pit’a]chải đầu 머리를 자르다[mơrirưl charưđa]cắt...
Ngữ pháp (으)ㄴ/는 커녕
Thường được dùng làm trợ từ bổ trợ khi giao tiếp trong tiếng...
Phân biệt 이용하다 và 사용하다
이용하다 và 사용하다 đều mang nghĩa là dùng/sử dụng Nhưng...
Đăng ký ngay nhận nhiều ưu đãi
Trung tâm còn có nhiều chính sách ưu đãi cho tất cả học viên như là các chính sách giảm học phí, chính sách bảo lưu… Nếu học viên vắng không theo kịp bài giảng, trung tâm sẽ sắp xếp giáo viên dạy kèm vào buổi hôm sau, để đảm bảo tiến độ học tập của học viên.
Chương trình học » Đăng ký học »