Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
오이 | Quả dưa chuột |
우유 | Sữa |
모자 | Mũ |
바지 | Quần |
치마 | Váy |
사과 | Quả táo |
고기 | Thịt |
시계 | Đồng hồ |
휴지 | Giấy lau, khăn giấy |
돼지 | Con lợn |
포도 | Nho |
의자 | Cái ghế |
피자 | Bánh pizza |
기차 | Tàu hỏa |
토끼 | Con thỏ |
떡 | Bánh tteok |
딸기 | Dâu tây |
옷 | Quần áo |
꽃 | Hoa |
생선 | Con cá |
지갑 | Cái ví |
발 | Bàn chân |
잎 | Lá cây |
닭 | Con gà |
태국 | Nước Thái Lan |
호주 | Nước Úc |
말레이시아 | Nước Malaysia |
몽골 | Nước Mông Cổ |
인도네시아 | Nước Indonesia |
필리핀 | Nước Philippine |
인도 | Nước Ấn Độ |
독일 | Nước Đức |
프랑스 | Nước Pháp |
러시아 | Nước Nga |
학생 | Học sinh |
회사원 | Nhân viên công ty |
은행원 | Nhân viên ngân hàng |
선생님 | Giáo viên |
의사 | Bác sỹ |
공무원 | Công chức |
관광 가이드 | Hướng dẫn viên du lịch |
주부 | Nội chợ |
약사 | Dược sỹ |
운전기사 | Lái xe |
처음 뵙겠습니다. | Rất hân hạnh |
인사말 | Lời chào |
기본 | Cơ bản |
국어국문학과 | Khoa ngữ văn |
아니요 | Không |
주소 | Địa chỉ |
국적 | Quốc tịch |
은행 | Ngân hàng |
직업 | Nghề nghiệp |
네 | Vâng |
이 | Này |
학과 | Bộ môn |
대학교 | Trường đại học |
이름 | Tên |
학번 | Mã số sinh viên |
대학생 | Sinh viên |
이메일 | |
학생증 | Thẻ sinh viên |
보기 | Ví dụ, mẫu |
저 | Tôi |
한국어 | Tiếng Hàn Quốc |
사람 | Người |
전화 | Điện thoại |
한국어과 | Khoa tiếng Hàn |
씨 | Bạn – |
제 | Của tôi |
학교 | Trường học |
도서관 | Thư viện |
식당 | Nhà ăn, nhà hàng |
호텔 | Khách sạn |
극장 | Nhà hát |
우체국 | Bưu điện |
병원 | Bệnh viện |
백화점 | Cửa hàng bách hóa |
약국 | Hiệu thuốc |
가게 | Cửa tiệm, cửa hàng |
사무실 | Văn phòng |
강의실 | Giảng đường, phòng học |
교실 | Phòng học |
화장실 | Nhà vệ sinh |
휴게실 | Phòng nghỉ |
랩실 (어학실) | Phòng Lab |
동아리방 | Phòng sinh hoạt club |
체육관 | Nhà thi đấu thể thao |
운동장 | Sân vận động |
강당 | Giảng đường lớn, hội trường |
학생 식당 | Nhà ăn học sinh |
세미나실 | Phòng hội thảo |
서점 | Hiệu sách |
책상 | Bàn |
칠판 | Bảng |
문 | Cửa |
창문 | Cửa sổ |
가방 | Cặp sách |
컴퓨터 | Máy vi tính |
책 | Sách |
공책 | Vở |
사전 | Từ điển |
지우개 | Cục tẩy |
지도 | Bản đồ |
펜 | Bút bi |
필통 | Hộp bút |
거기 | Ở đó |
어디 | Ở đâu |
저기 | Ở kia |
그것 | Cái đó |
없다 | Không có |
텔레비전 | TV |
라디오 | Radio |
여기 | Ở đây |
많이 | Nhiều (Phó từ) |
이것 | Cái này |
휴대전화 | Điện thoại di động |
명동 | Khu Myeong dong |
있다 | Có |
무엇 | Cái gì |
저것 | Cái kia |
일상생활 | Sinh hoạt hàng ngày |
가다 | Đi 가 |
오다 | Đến |
자다 | Ngủ |
먹다 | Ăn |
마시다 | Uống |
이야기하다 | Nói chuyện |
읽다 | Đọc |
듣다 | Nghe |
보다 | Xem, nhìn |
일하다 | Làm việc |
공부하다 | Học |
운동하다 | Luyện tập thể thao |
쉬다 | Nghỉ ngơi |
만나다 | Gặp ghỡ |
사다 | Mua |
좋아하다 | Thích |
크다 | To |
작다 | Nhỏ |
많다 | Nhiều |
적다 | Ít |
좋다 | Tốt |
나쁘다 | Xấu, tồi |
재미없다 | Không hay |
차 | Trà |
커피 | Cà phê |
빵 | Bánh mỳ |
영화 | Phim |
음악 | Âm nhạc |
신문 | Báo |
친구 | Bạn bè |
누구 | Ai |
언제 | Khi nào |
공원 | Công viên |
시장 | Chợ |
위 | Ở trên |
노래 | Bài hát |
식사하다 | Dùng bữa |
자주 | Hay, thường xuyên |
대한빌딩 | Tòa nhà DeaHan |
전화하다 | Gọi điện thoại 하 |
방 | Phòng |
아이스크림 | Kem |
지금 | Bây giờ |
아주 | Rất |
축구를 하다 | Đá bóng |
산책하다 | Đi dạo |
여행 | Du lịch |
카페 | Quán cà phê |
쇼핑하다 | Mua sắm |
옷 | Cái áo |
헬스클럽 | Câu lạc bộ thể dục thể thao |
시내 | Trung tâm thành phố |
날짜와 요일 | Ngày và thứ |
요일 | Thứ |
월요일 | Thứ |
화요일 | Thứ |
수요일 | Thứ |
목요일 | Thứ |
금요일 | Thứ |
토요일 | Thứ |
일요일 | Chủ nhật |
년 | Năm |
월 | Tháng |
일 | Ngày |
시 | Giờ |
일월 | Tháng |
이월 | Tháng |
삼월 | Tháng |
사월 | Tháng |
오월 | Tháng |
유월 (육월) | Tháng |
칠월 | Tháng |
팔월 | Tháng |
구월 | Tháng |
시월 (십월) | Tháng |
십일월 | Tháng |
십이월 | Tháng |
그저께 | Hôm kia |
어제 | Hôm qua |
오늘 | Hôm nay |
내일 | Ngày mai |
모레 | Ngày kia |
지난해 (작년) | Năm ngoái |
올해 (금년) | Năm nay |
다음 해 (내년) | Sang năm |
지난달 | Tháng trước |
이번 달 | Tháng này |
다음 달 | Tháng sau |
지난주 | Tuần trước |
이번 주 | Tuần này |
다음 주 | Tuần sau |
평일 (주중) | Ngày thường |
주말 | Cuối tuần |
공/ 영 | 0 |
일 | 1 |
십 | 10 |
백 | 100 |
천 | 1,000 |
만 | 10,000 |
십만 | 100,000 |
백만 | 1,000,000 |
강사 | Giảng viên |
설날 | Ngày tết |
커피숍 | Quán cà phê |
계획표 | Bảng kế hoạch, Thời khóa biểu |
숙제 | Bài tập |
크리스마스 | Giáng sinh |
구경하다 | Ngắm, xem |
시험 | Kỳ thi, kỳ kiểm tra |
파티를 하다 | Tổ chức tiệc |
그리고 | Và |
아르바이트 | Sự làm thêm |
한글날 | Ngày kỷ niệm chữ Hangeul |
등산 | Việc leo núi |
아름답다 | Đẹp |
호 | Số (Phòng) |
명절 | Ngày lễ |
안내 | Sự hướng dẫn |
회의하다 | Họp, hội nghị |
방학 | Kỳ nghỉ ( Của học sinh) |
휴가 | Kỳ nghỉ |
산 | Núi |
졸업하다 | Tốt nghiệp |
생일 파티 | Tiệc sinh nhật |
층 | Tầng |
하루 일과 | Công việc trong ngày |
오전 | Buổi sáng (: ~ 🙂 |
오후 | Buổi chiều (: ~ 🙂 |
낮 | Ban ngày (:) |
밤 | Ban đêm (:) |
아침 | Sáng (:) |
점심 | Trưa (:) |
저녁 | Tối (:) |
새벽 | Sáng sớm (:) |
일어나다 | Thức dậy |
이를 닦다 | Đánh răng |
세수하다 | Rửa mặt |
다니다 | Đị lại ( có tính thường xuyên) |
배우다 | Học |
숙제하다 | Làm bài tập |
청소하다 | Dọn vệ sinh |
목욕하다 | Tắm |
출근하다 | Đi làm 하 |
퇴근하다 | Tan tầm |
시작하다 | Bắt đầu |
끝나다 | Xong, kết thúc |
하나 (한) | 1 |
둘 (두) | 2 |
셋 (세) | 3 |
넷 (네) | 4 |
다섯 | 5 |
여섯 | 6 |
일곱 | 7 |
여덟 | 8 |
아홉 | 9 |
열 | 10 |
열하나 | 11 |
스물 (스무) | 20 |
서른 | 30 |
마흔 | 40 |
쉰 | 50 |
예순 | 60 |
일흔 | 70 |
여든 | 80 |
아흔 | 90 |
겨울 | Mùa đông |
수업 | Giờ học, buổi học |
집 | Nhà |
고향 | Quê hương |
수영 | Bơi lội |
출근 | Đi làm |
공항 | Sân bay |
시험을 보다 | Thi |
출발하다 | Xuất phát |
날 | Ngày |
여자 | Phụ nữ |
후 | Sau, sau khi |
남자 | Nam giới |
영문과 | Khoa Ngữ văn Anh |
회사 | Công ty |
노래방 | Quán karaoke |
영어 | Tiếng anh |
회의 | Họp, hội thảo |
받다 | Nhận |
운전하다 | Lái xe |
PC방 | Dịch vụ vi tính, quán internet |
밥 | Cơm |
인터넷 | Internet |
부모님 | Bố mẹ |
일기 | Nhật ký |
무슨 | Gì |
어떤 | (Thế) nào |
어느 | Nào |
등산하다 | Leo núi |
영화를 보다 | Xem phim |
운동하다 | Vận động |
여행하다 | Đi du lịch |
수영하다 | Bơi |
외식하다 | Ăn ngoài |
친구를 만나다 | Gặp bạn |
소풍가다 | Đi dã ngoại |
책을 읽다 | Đọc sách |
생략 | Giản lược |
축약 | Gộp lại |
가수 | Ca sĩ |
싫어하다 | Ghét |
갈비 | Món sườn nướng |
라면 | Mì gói |
액션 영화 | Phim hành động |
개 | Con chó |
야구 | Bóng chày |
고양이 | Con mèo |
바다 | Biển |
요리하다 | Nấu ăn |
골프 | Môn đánh golf |
일찍 | Sớm |
공포 영화 | Phim kinh dị |
배 | Quả lê |
축구 | Bóng đá |
과일 | Hoa quả |
배구 | Bóng truyền |
춤을 추다 | Nhảy múa |
김밥 | Món cơm cuộn rong biển |
보내다 | Trải qua |
치다 | Đánh, chơi (cầu) |
나무 | Cây |
불고기 | Món thịt nướng |
낚시 | Câu cá |
비빔밥 | Món cơm trộn |
테니스 | Quần vợt |
농구 | Bóng rổ |
빨래하다 | Giặt đồ |
포도 | Quả nho |
동문 | Động vật |
새 | Chim |
피곤하다 | Mệt nhọc |
드라마 | Phim truyện, kịch |
선물 | Quà tặng |
물건 사기 | Mua sắm |
여러 개 | Nhiều cái |
개 | Cái |
명/ 사람 | Người |
마리 | Con |
잔 | Chén |
대 | Chiếc |
병 | Bình, chai |
켤레 | Đôi |
권 | Quyển |
장 | Trang |
채소 | Rau |
음료수 | Đồ uống |
구두 | Giày |
손님 | Khách |
주인 | Chủ cửa hàng |
발음 | Phát âm |
과자 | Bánh quy |
주스 | Nước hoa quả, sinh tố |
귤 | Quả quýt |
카메라 | Máy ảnh |
디자인 | Thiết kế |
세일 | Hạ giá |
티셔츠 | Áo sơ mi |
마트 | Siêu thị nhỏ |
소설책 | Sách tiểu thuyết |
망고 | Xoài |
수박 | Dưa hấu |
문구점 | Cửa hàng văn phòng phẩm |
전자상가 | Khu bán hàng điện tử |
음식 | Thức ăn |
국 | Canh |
김치 | Kim chi |
된장찌개 | Canh tương |
냉면 | Món mì lạnh |
삼겹살 | Món thịt ba chỉ nướng |
김치찌개 | Canh kim chi |
갈비탕 | Súp sườn bò |
삼계탕 | Gà tần sâm |
볶음밥 | Cơm chiên, cơm rang |
국수 | Mì, bún |
맛있다 | Ngon |
맛없다 | Không ngon |
달다 | Ngọt |
쓰다 | Đắng |
짜다 | Mặn |
시다 | Chua |
맵다 | Cay |
싱겁다 | Nhạt |
숟가락 | Thìa, muỗng |
젓가락 | Đũa |
메뉴 | Thực đơn |
컵 | Cốc, ly |
테이블 | Bàn ăn |
종업원 | Người phục vụ bàn ăn |
흡연석 | Chỗ được hút thuốc lá |
금연석 | Chỗ cấm hút thuốc lá |
영수증 | Hóa đơn |
주문하다 | Gọi món |
계산하다 | Tính toán, tính tiền |
계산서 | Phiếu tính tiền |
가지 | Cà tím |
잠깐만 | Chỉ một lát |
고추 | Ớt |
보통 | Bình thường, thông thường |
그래서 | Vì vậy |
기다리다 | Chờ đợi |
소금 | Muối |
좀 | Một chút |
남편 | Chồng |
주다 | Cho |
녹차 | Trà xanh |
앉다 | Ngồi |
더 | Thêm, nữa, càng |
어서 | Xin mời |
드시다 | Dùng bữa |
레몬 | Chanh |
만들다 | Làm, tạo nên |
케이크 | Bánh kem |
맛있게 | Một cách ngon lành |
콜라 | Cocacola |
물 | Nước |
인삼차 | Trà sâm |
특히 | Đặc biệt |
반찬 | Món ăn phụ |
잔 | Chén, ly |
항상 | Luôn luôn, thường xuyên |
아래 | Dưới |
안 | Trong |
밖 | Ngoài |
옆 | Bên cạnh |
사이 | Giữa |
앞 | Trước |
뒤 | Sau |
왼쪽 | Bên trái |
오른쪽 | Bên phải |
양쪽 | Hai phía |
건너편/ 맞은편 | Đối diện |
똑바로/쭉 | Thẳng |
동 | Đông |
서 | Tây |
남 | Nam |
북 | Bắc |
주택 | Nhà riêng |
아파트 | Nhà trung cư |
안방 | Phòng trong |
공부방 | Phòng học |
거실 | Phòng khách |
부엌 | Bếp |
현관 | Lối vào, cổng vào |
베란다 | Ban công |
오피스텔 | Nhà văn phòng |
세탁실 | Phòng giặt đồ |
침실 | Phòng ngủ |
침대 | Giường |
책장 | Tủ sách |
옷장 | Tủ quần áo |
소파 | Ghế sofa |
탁자 | Bàn |
식탁 | Bàn ăn |
화장대 | Bàn trang điểm |
신발장 | Tủ giầy |
장 | Tủ để đồ vật/ Chương/ Trang/ Sân |
경찰서 | Sở cảnh sát |
세탁소 | Tiệm giặt ủi |
박물관 | Viện bảo tàng |
슈퍼마겟 | Siêu thị |
지하철역 | Ga tàu điện ngầm |
버스 정류장 | Trạm xe bus |
빵집 | Tiệm bánh |
꽃집 | Tiệm bán hoa |
미용실 | Tiệm làm tóc nữ |
기숙사 | Ký túc xá |
편리하다 | Tiện lợi |
단독주택 | Nhà đơn lập |
자취 집 | Nhà thuê |
편하다 | Thoải mái |
복잡하다 | Phức tạp |
지내다 | Sống, trải qua |
하숙집 | Nhà trọ |
지하 | Hầm, dưới lòng đất |
사용하다 | Sử dụng, dùng |
친절하다 | Thân thiện, tử tế |
혼자 | Một mình |
정원 | Vườn |
하숙비 | Tiền thuê nhà trọ |
불편하다 | Bất tiện |
가족 | Gia đình |
할아버지 | Ông nội |
할머니 | Bà nội |
외할아버지 | Ông ngoại |
외할머니 | Bà ngoại |
아버지 | Bố |
어머니 | Mẹ |
오빠 | Anh trai (Em gái gọi) |
언니 | Chị gái (Em gái gọi) |
나 | Tôi |
남동생 | Em trai |
누나 | Chị gái (Em trai gọi) |
형 | Anh trai (Em trai gọi) |
여동생 | Em gái |
교수 | Giáo sư |
연구원 | Người nghiên cứu |
군인 | Bộ đội |
사업가 | Doanh nhân |
변호사 | Luật sư |
경찰관 | Cảnh sát |
통역사 | Người thông dịch |
농부 | Nông dân |
사업을 하다 | Kinh doanh |
장사를 하다 | Buôn bán |
출장을 가다 | Đi công tác |
농사를 짓다 | Làm nông |
강아지 | Chó con, cún con |
되다 | Trở thành |
연세 | Tuổi (Kính ngữ) |
결혼식 | Lễ cưới |
열심히 | Một cách chăm chỉ |
계시다 | Có, ở (Kính ngữ) |
딸 | Con gái |
올해 | Năm nay |
고모 | Cô |
말씀 | Lời nói |
외동딸 | Con gái duy nhất |
고모부 | Dượng (Chồng của cô) |
말씀하시다 | Nói (Kính ngữ) |
외아들 | Con trai duy nhất |
분 | Vị, người (Kính ngữ) |
유치원생 | Trẻ mẫu giáo |
사촌 | Anh chị em họ |
잡수시다 | Ăn, dùng (Kính ngữ) |
근무 | Làm việc |
삼촌 | Chú, cậu |
전공하다 | Học chuyên ngành |
근처 | Gần |
생신 | Sinh nhật (Kính ngữ) |
주무시다 | Ngủ (Kính ngữ) |
나중에 | Sau này |
성함 | Tên, danh tính (Kính ngữ) |
진지 | Cơm (Kính ngữ) |
대가족 | Đại gia đình |
술 | Rượu |
초등학생 | Học sinh tiểu học |
댁 | Nhà (Kính ngữ) |
아내 | Vợ |
큰아버지 | Bác trai |
돌아가시다 | Quay lại, trở về, qua đời |
아들 | Con trai |
큰어머니 | Bác gái |
날씨 | Thời tiết |
봄 | Mùa xuân |
여름 | Mùa hè |
가을 | Mùa thu |
따뜻하다 | Ấm áp |
덥다 | Nóng |
쌀쌀하다 | Se se lạnh |
춥다 | Lạnh |
비가 오다/내리다 | Trời mưa |
비가 그치다 | Trời tạnh |
눈이 오다/내리다 | Tuyết rơi |
눈이 그치다 | Tuyết ngừng rơi |
맑다 | Trong |
흐리다 | Âm u |
바람이 불다 | Gió thổi |
구름이 끼다 | Nhiều mây |
해 (태양) | Mặt trời |
비 | Mưa |
눈 | Tuyết |
구름 | Mây |
기온 | Nhiệt độ không khí |
영상 | Trên không (độ), độ dương |
영하 | Dưới không (độ), độ âm |
도 | Độ |
가장 | Nhất |
반바지 | Quần sóoc |
입다 | Mặc |
곱다 | Đẹp, xinh xắn |
반팔 옷 | Áo cộc tay |
장갑 | Găng tay, bao tay |
긴팔 옷 | Áo dài tay |
부츠 | Giày bốt, giày ủng |
좁다 | Hẹp |
깨끗하다 | Sạch sẽ |
비슷하다 | Tương tự, giống |
추억 | Kỷ niệm, ký ức |
노란색 | Màu vàng |
스노보드 | Ván trượt tuyết |
필요하다 | Cần thiết |
단풍 | Lá đỏ, lá phong, lá mùa thu |
스키 | Trượt tuyết |
하늘 | Trời, bầu trời |
답장 | Thư hồi âm |
스키장 | Sân trượt tuyết, khu trượt tuyết |
하얀눈 | Tuyết trắng |
도와주다 | Giúp đỡ cho |
시끄럽다 | Ồn ào, ầm ĩ |
호수 | Hồ |
돕다 | Giúp đỡ |
아름답다 | Đẹp |
목도리 | Khăn quàng cổ |
우산 | Ô/ dù che mưa |
집 전화 | Điện thoại nhà riêng |
공중전화 | Điện thoại công cộng |
전화번호 | Số điện thoại |
전화 요금 | Phí điện thoại |
국내 전화 | Điện thoại quốc nội |
수신자 부담 | Điện thoại người nhận trả tiền |
연락처 | Nơi liên lạc, số liên lạc |
전화 카드 | Thẻ điện thoại |
국제전화 | Điện thoại quốc tế |
인터넷 전화 | Điện thoại internet |
국가 번호 | Mã số quốc gia |
지역 번호 | Mã số khu vực |
전화를 걸다/하다 | Gọi điện thoại |
전화를 받다 | Nhận điện thoại |
전화를 끊다 | Kết thúc cuộc gọi |
문자메시지를 보내다 | Gửi tin nhắn |
답장을 보내다 | Gửi trả lời |
전화가 오다 | Cuộc gọi đến |
전화를 바꾸다 | Chuyển điện thoại (cho ai đó) |
통화 중이다 | Điện thoại bận, đang bận máy |
문자메시지를 받다 | Nhận tin nhắn |
답장을 받다 | Nhận tin trả lời |
여보세요? | Alo |
거기(…이)지요? | Có phải đó là (…) không? |
(…)계세요? | Có (…)ở đấy không? |
바꿔 주시겠어요? | Có thể chuyển máy cho (…) không ạ? |
메모 좀 전해 주세요. | Xin hãy chuyển hộ lời nhắn |
말씀 좀 전해 주세요. | Xin hãy chuyển lời giúp |
다시 전화하겠습니다. | Sẽ gọi lại sau |
그런데요? | Rồi sao ạ |
실례지만 누구세요? | Xin lỗi, ai đấy ạ? |
지금 없는데요. | Bây giờ không có ở đây. |
잠깐 외출하셨는데요. | Đi ra ngoài một lúc rồi |
메모 전해 드리겠습니다. | Tôi sẽ chuyển lời nhắn |
말씀 전해 드리겠습니다. | Tôi sẽ chuyển lời |
누구라고 전해 드릴까요? | Tôi nhắn lại là ai gọi đến ạ? |
그분 | Vị ấy, ngài ấy |
깨우다 | Đánh thức |
남기다 | Để lại, còn lại |
내다 | Đưa ra |
늦게 | Muộn, trễ |
대사관 | Đại sứ quán |
들어오다 | Đi vào 오 |
말씀드리다 | Thưa chuyện, nói (kính ngữ) |
맞다 | Đúng |
사장님 | Giám đốc |
소리 | Âm thanh, tiếng |
약속 | Cuộc hẹn |
얼마나 | Bao nhiêu, bao lâu |
역사 | Lịch sử |
정하다 | Quyết định |
짐 | Hành lý |
생일 | Sinh nhật |
축하 노래 | Bài hát chúc mừng |
카드 | Thiệp |
잔치 | Tiệc |
초대 | Mời |
나이 | Tuổi |
살 | Tuổi |
연세 | Tuổi (Kính ngữ của 나이) |
세 | Tuổi (Kính ngữ của 살) |
화장품 | Mỹ phẩm |
손수건 | Khăn tay |
넥타이 | Cà vạt |
귀걸이 | Hoa tai, bông tai |
목걸이 | Dây truyền |
반지 | Nhẫn |
꽃다발 | Lẵng hoa, bó hoa |
선물을 주다 | Tặng quà |
선물을 드리다 | Kính tặng quà |
선물을 받다 | Nhận quà |
선물을 고르다 | Chọn quà |
가볍다 | Nhẹ |
짧다 | Ngắn |
금반지 | Nhẫn vàng |
생활 | Sinh hoạt |
참 | Rất |
길다 | Dài |
스웨터 | Áo len |
첫 | Đầu tiên, thứ nhất |
꼭 | Nhất định |
스파게티 | Món mỳ Ý |
끝나다 | Xong, hoàn tất |
시청 | Tòa thị chính |
한식당 | Nhà hàng Hàn |
아빠 | Ba, bố |
행복하다 | Hạnh phúc |
레스토랑 | Nhà hàng, restaurant |
엄마 | Mẹ, má |
향수 | Nước hoa |
먼저 | Trước |
오래간만 | Lâu ngày không gặp |
화장하다 | Trang điểm |
무겁다 | Nặng |
웃다 | Cười |
환갑 | Tiệc mừng thọ 60 tuổi |
번째 | Lần |
이탈리아 | Italy, Ý |
부르다 | Gọi, hát |
장미 | Hoa hồng |
운동 | Môn thể thao |
축구 | Bóng đá |
족구 | Bóng truyền bằng bàn chân |
탁구 | Bóng bàn |
배드민턴 | Cầu lông |
테니스 | Tennis |
태권도 | Taewondo |
골프 | Golf |
요가 | Yoga |
마라톤 | Chạy ma-ra-tông |
스케이트 | Trượt băng |
볼링 | Bowling |
조깅 | Chạy bộ |
수영 | Bơi |
취미 | Sở thích |
책 읽다, 독서 | Đọc sách |
사진 찍기 | Chụp ảnh |
그림 그리기 | Vẽ tranh |
음악 감상 (하기) | Nghe nhạc |
여행 (하기) | Đi du lịch |
운동 (하기) | Tập thể thao |
영화 보기 | Xem phim |
우표 수집/ 우표 모으기 | Sưu tập tem |
컴퓨터 게임 (하기) | Chơi trò chơi điện tử |
항상, 언제나 | Luôn luôn |
자주 | Thường xuyên |
가끔 | Thỉnh thoảng |
거의 안~ | Hầu như không… |
전현 | Hoàn toàn |
잘하다 | Làm tốt |
못하다 | Không thể làm được |
보통이다 | Bình thườ |
Bài viết cùng chủ đề
Ngữ pháp gián tiếp trong tiếng Hàn
I. Câu trần thuật Câu được sử dụng với mục...
Ngữ pháp -에 달려 있다
N + 에달려있다: phụ thuộc vào… Gắn vào danh từ...
NGỮ PHÁP –는 길에 VÀ –는/(으)ㄴ 김에
I. –는 길에 Phạm trù: Cấu trúc cú pháp Cấu...
Đăng ký ngay nhận nhiều ưu đãi
Trung tâm còn có nhiều chính sách ưu đãi cho tất cả học viên như là các chính sách giảm học phí, chính sách bảo lưu… Nếu học viên vắng không theo kịp bài giảng, trung tâm sẽ sắp xếp giáo viên dạy kèm vào buổi hôm sau, để đảm bảo tiến độ học tập của học viên.
Chương trình học » Đăng ký học »