Từ vựng tiếng Hàn về y tế: Bệnh viện và các khoa
| 1. | 종합 병원 | Bệnh viện đa khoa |
| 2. | 구강 외과 | Khoa răng hàm |
| 3. | 정형 외과 | Khoa chỉnh hình (xương) |
| 4. | 성형 외과 | Khoa chỉnh hình thẩm mĩ (bên ngoài) |
| 5. | 신경 외과 | Khoa thần kinh (thần kinh, tủy) |
| 6. | 뇌신경 외과 | Khoa thần kinh (não) |
| 7. | 내과 | Khoa nội |
| 8. | 피부과 | Khoa da liễu |
| 9. | 물료 내과 | Khoa vật lí trị liệu |
| 10. | 신경 내과, 신 경 정신과, 정 신과 | Bệnh viện tâm thần |
| 11. | 심료 내과 | Khoa tim |
| 12. | 치과 | Nha khoa |
| 13. | 안과 | Khoa mắt |
| 14. | 소아과 | Khoa nhi |
| 15. | 이비인후과 | Khoa tai mũi hong |
| 16. | 산부인과 | Khoa sản |
| 17. | 항문과 | Chữa các bệnh phát sinh ở hậu |
| 18. | 비뇨기과 | Chữa các bệnh đường tiết liệu, bệnh hoa liễu |
| 19. | 한의원 | Bệnh viện y học cổ truyền |