Tổng hợp 391 từ vựng tiếng Hàn về Y tế
1. |
Ám ảnh (chứng sợ) |
공포증 |
2. |
Áp kế |
혈압계, 안압계, 압력계 |
3. |
áp xe |
농양 |
4. |
Áp xe quanh amidan |
편도주위농양 |
5. |
Âm đạo |
질 |
6. |
Âm hộ |
음문, 외음부 |
7. |
Âm tính |
음성 |
8. |
Âm vật |
음핵 |
9. |
ảo giác |
환각 |
10. |
Acid béo |
지방산 |
11. |
Băng bó |
붕대 |
12. |
Bác sĩ đa khoa |
일반 의사 |
13. |
Bác sĩ chuyên khoa x-quang |
방사선과 의사 |
14. |
Bác sĩ gây mê |
마취 의사 |
15. |
Bác sĩ khoa mắt |
안과 의사 |
16. |
Bác sĩ khoa tâm thần |
정신과 의사 |
17. |
Bàn chân |
발바닥, 족저 |
18. |
Bàng quang |
주머니, 낭, 방광 |
19. |
Bản năng |
본능 |
20. |
Bã nhờn |
피지 |
21. |
Bạch cầu thanh quản |
크루프 |
22. |
Bạch huyết |
림프,임파 |
23. |
Bạch huyết cầu |
백혈구 |
24. |
Bạo phát |
전격성 |
25. |
Bó bột |
요원주, 주조 |
26. |
Ban đỏ |
훙반증 |
27. |
Ban vàng mí mắt |
황색판증 |
28. |
Ban xuất huyết |
자반증 |
29. |
Bọng đái |
방광 |
30. |
Bóng nước |
수포 |
31. |
Bỏng |
화상, 열상 |
32. |
Bao cao su |
콘돔 |
33. |
Bao quy đầu |
음경 포피 |
34. |
Sự bóp nghẹt |
감돈 |
35. |
Béo phì |
비만 |
36. |
Bộ ba, tam chứng |
트리아드, 삼징 |
37. |
Bộ tinh hoàn |
고환염, 정소염 |
38. |
Bội nhiễm |
중복 감염, 이차 감염 |
39. |
Bẩm sinh |
선천성의 |
40. |
Bất lực |
발기 불능 |
41. |
Biến chứng |
합병증, 병발증 |
42. |
Bướu condylom |
콘딜로마, 변지종 |
43. |
Bướu giáp |
갑상선종 |
44. |
Bướu thịt |
용종 |
45. |
Bề mặt |
표재성 |
46. |
Bụng |
배, 복부 |
47. |
Bong gân |
염좌 |
48. |
Bệnh |
병, 질환 |
49. |
Bệnh đục thủy tinh thể |
백내장 |
50. |
Bệnh lang trắng |
백반증 |
51. |
Bệnh bạch cầu |
디프테리아 |
52. |
Bệnh ban đào |
풍진 |
53. |
Bệnh công nghiệp |
산업 병, 산업 재해 |
54. |
Bệnh cúm |
독감 |
55. |
Bệnh dại |
광견병, 공수병 |
56. |
Bệnh dịch tả |
콜레라 |
57. |
Bệnh ghẻ |
옴, 개선 |
58. |
Bệnh giang mai |
매독 |
59. |
Bệnh herpes zona |
대상 포진 |
60. |
Bệnh hủi |
나병, 문둥병 |
61. |
Bệnh ho gà |
백일해 |
62. |
Bệnh hoa liễu |
성병 |
63. |
Bệnh lao |
결핵 |
64. |
Bệnh lậu |
임질 |
65. |
Bệnh mạch não |
뇌혈관질환 |
66. |
Bệnh mủ da |
농피증 |
67. |
Bệnh nội tiết |
내분비질환 |
68. |
Bệnh nấm biểu bì |
버짐, 윤선 |
69. |
Bệnh nghề nghiệp |
직업병 |
70. |
Bệnh nhân nội trú |
입원 환자 |
71. |
Bệnh rubeola |
훙역 |
72. |
Bệnh sán lá gan nhỏ |
간흡충, 간디스토마 |
73. |
Bệnh sỏi thận |
신장결석, 신석증 |
74. |
Bệnh sởi |
흥역 |
75. |
Bệnh tăng năng tuyến giáp |
갑상선중독증 |
76. |
Bệnh tăng nhãn áp |
녹내장 |
77. |
Bệnh táo bón |
변비 |
78. |
Bệnh tâm phế mãn |
만성폐쇄성폐질환 |
79. |
Bệnh tâm thần |
정신질환 |
80. |
Bệnh thận đa nang |
다낭포신 |
81. |
Bệnh thận ứ nước |
수신증 |
82. |
Bệnh thấp |
류마치스 |
83. |
Bệnh thoái hóa |
퇴행성 질환 |
84. |
Bệnh thủy đậu |
수두 |
85. |
Bệnh tinh hồng nhiệt |
성홍열 |
86. |
Bệnh to viễn cực |
말단비대증 |
87. |
Bệnh trượt đốt sống |
축추전방전위증 |
88. |
Bệnh trĩ |
치핵, 치질 |
89. |
Bệnh uốn ván |
파상풍, 강축 |
90. |
Bệnh vảy nến |
건선 |
91. |
Bệnh võng mạc |
망막증 |
92. |
Bệnh viêm tủy xám |
소아마비 |
93. |
Bệnh viện đặc biệt |
특수 병원 |
94. |
Buồn nôn |
오심, 구역질 |
95. |
Căng thẳng thân kinh |
월경전긴장 |
96. |
Căng thẳng, làm quá sức |
긴장, 과로 |
97. |
Côn trùng |
곤충 |
98. |
Côn trùng cắn |
곤중자상 |
99. |
Cân mạc |
근막 |
100. |
Cơ |
근육 |
101. |
Cơ gian sờn |
늑간 근육 |
102. |
Cơ thắt |
괄약근 |
103. |
Cơ thể học |
해부학 |
104. |
Cơ trơn |
평활근 |
105. |
Cơn đau thắt ngực |
협심증 |
106. |
Cơn ngất |
실신 |
107. |
Cảm giác |
감각, 지각 |
108. |
Cảm giác buốt |
이급후중 |
109. |
Cảm lạnh |
오한 |
110. |
Cắt đoạn |
절제 |
111. |
Cắt bỏ amidan |
편도적제술 |
112. |
Cắt bỏ dạ dày |
위절제술 |
113. |
Cắt bỏ ống tinh |
정관절제술 |
114. |
Cắt bỏ kết tràng |
결장적제술 |
115. |
Cắt bỏ lá lách |
비장적출술 |
116. |
Cắt bỏ noãn sào |
난소적제술 |
117. |
Cắt bỏ phổi |
폐적축술 |
118. |
Cắt bỏ polip |
용종절제술 |
119. |
Cắt bỏ thận |
신장적제술 |
120. |
Cắt bỏ tĩnh mạch |
정맥절제술 |
121. |
Cắt bỏ tuyến giáp |
갑상성적제술 |
122. |
Cắt bỏ vú |
유방적제술 |
123. |
Cắt bao quy đầu |
포경수술, 환상절개 |
124. |
Cắt ngang |
횡단 |
125. |
Cổ tay |
팔목, 완관절 |
126. |
Cổ trướng |
복수 |
127. |
Cầu não, cầu |
뇌교 |
128. |
Cận y học |
유사의학 |
129. |
Cấp cứu |
응급처치 |
130. |
Cấp thuốc |
투약 |
131. |
Cấp tính |
급성 |
132. |
Cột sống |
척주 |
133. |
Chán ăn |
식욕부진 |
134. |
Chán ăn do thần kinh, tâm lí |
거식증 |
135. |
Cháy nắng |
일광화상 |
136. |
Chữa tận gốc |
근치치료 |
137. |
Châm cứu |
침술 |
138. |
Chảy máu âm đạo |
질출혈 |
139. |
Chảy máu cam |
코피, 비출혈 |
140. |
Chảy máu, xuất huyết |
출혈 |
141. |
Chảy mủ |
고름이 나옴, 배농 |
142. |
Chảy mủ tai |
이루 |
143. |
Chảy mũi |
비루 |
144. |
Chảy nước mắt |
눈물흘림, 누액분비 |
145. |
Chắp |
산 립종 |
146. |
Chọc dò ngực |
흉강천자술 |
147. |
Chọc hút |
천자술 |
148. |
Chọc hút phế mạc |
흉막천자 |
149. |
Chọc ngoại tâm nhạc |
심포천자술 |
150. |
Chóng mặt |
어지럼증 |
151. |
Chỗ sụn thanh quản |
결호 |
152. |
Chốc lở |
농가진 |
153. |
Chẩn đoán |
진단 |
154. |
Chẩn khám |
진찰 |
155. |
Chẩn đoán phân biệt |
감별진단 |
156. |
Chấn thương |
외상 |
157. |
Chống chỉ định |
금기증 |
158. |
Chống co giật |
진경제 |
159. |
Chống giun sán |
구충제 |
160. |
Chống trầm cảm |
항우울제 |
161. |
Chất điện phân |
전해질 |
162. |
Chất béo |
지방 |
163. |
Chẹn tim |
심장블록, 전도장애 |
164. |
Chỉ định |
적응증 |
165. |
Chỉ số thông minh |
지능지수 |
166. |
Chứng đái dầm |
유뇨증 |
167. |
Chứng đau lưng |
요통 |
168. |
Chứng đau thắt ngực |
구협염 |
169. |
Chứng đầy hơi |
고장 |
170. |
Chứng dãn phế quảng |
기관지확장증 |
171. |
Chứng gan to |
간장비대 |
172. |
Chứng gầu |
비듬 |
173. |
Chứng giảm bạch cầu |
백혈구감소증 |
174. |
Chứng giảm tiểu cầu |
혈소판감소증 |
175. |
Chứng giảm tế bào |
세포감소증 |
176. |
Chứng huyết khối |
혈전증 |
177. |
Chứng ợ nóng, ợ chua |
가슴앓이 |
178. |
Chứng kém hấp thụ |
흡수장애 |
179. |
Chứng khô miệng |
구내건조증 |
180. |
Chứng khó bài niệu |
배뇨장해 |
181. |
Chứng khó nuốt |
곤란 |
182. |
Chứng khó phát âm |
발성곤란증 |
183. |
Chứng kiết lỵ |
이질 |
184. |
Chứng lùn |
소인증, 왜인증 |
185. |
Chứng loãng xương |
골다공증 |
186. |
Chứng mất ngủ |
불면증 |
187. |
Chứng mù |
실명, 소경, 장님 |
188. |
Chứng mù màu |
색맹 |
189. |
Chứng múa giật |
무도병 |
190. |
Chứng nôn nhiều |
극성구토, 구토과다 |
191. |
Chứng nghiện rượu |
알콜중독증 |
192. |
Chứng nhìn đôi |
복시, 이중시 |
193. |
Chứng phái nam có vú nữ |
여성형 유방증 |
194. |
Chứng quên, mất trí nhớ |
건망증 |
195. |
Chứng rụng lông tóc |
탈모증 |
196. |
Chứng sa dạ dày |
위하수 |
197. |
Chứng sổ mũi |
코감기 |
198. |
Chứng sợ ánh sáng |
광공포증 |
199. |
Chứng sợ khoảng rộng |
광장공포증 |
200. |
Chứng sợ nước |
수공포증, 공수병 |
201. |
Chứng suy mòn |
악액질 |
202. |
Chứng tăng hồng cầu |
적혈구증가증, 다혈구혈증 |
203. |
Chứng tăng tiểu cầu |
혈소판증가증 |
204. |
Chứng thống kinh |
월경곤란증 |
205. |
Chứng tiểu đêm |
야간뇨 |
206. |
Chứng to đại tràng |
거대 겨장 |
207. |
Chứng trầm cảm |
우울증 |
208. |
Chứng uống nhiều |
다갈증 |
209. |
Chứng vô kinh |
무월경 |
210. |
Chứng vàng da |
황달 |
211. |
Chứng xanh xao |
청색증 |
212. |
Chứng ít lông |
희모증 |
213. |
Chụp bể thận tĩnh mạch |
정맥내신우촬영법 |
214. |
Chụp cắt lớp |
단층 활영 |
215. |
Chụp siêu âm |
초음파 |
216. |
Chụp vang siêu âm tim |
심초음파 |
217. |
Chụp x-quang mạch máu |
혈관촬영법 |
218. |
Chụp x-quang |
유방조영술 |
219. |
Chụp x-quang phế quảng |
기관지촬영법 |
220. |
Chết |
죽음 |
221. |
Chết não |
뇌사 |
222. |
Chu kì kinh nguyệt |
생리주기 |
223. |
Chuột rút |
동통성경련 |
224. |
Co cứng |
경련, 근육수축 |
225. |
Co giật |
전신경련 |
226. |
Co hẹp |
협착 |
227. |
Co mạch |
혈관 수축 |
228. |
Cục máu |
혈병, 혈전 |
229. |
Cung động mạch chủ |
대동맥궁 |
230. |
Dây chằng |
인대, 복막의추벽 |
231. |
Dây rốn |
탯줄, 제대 |
232. |
Dây thanh âm |
성대 |
233. |
Dây thần kinh |
신경 |
234. |
Dây thần kinh thị giác |
시신경 |
235. |
Dây thần kinh tọa |
좌골신경 |
236. |
Dương tính |
양성 |
237. |
Dãn phế quản |
기관지 확장제 |
238. |
Dạ dày |
위, 밥통 |
239. |
Dấu hiệu |
징후 |
240. |
Dấu tay |
지문 |
241. |
Di căn |
전이 |
242. |
Di chứng |
후유증, 속발증 |
243. |
Di truyền |
유전성의 |
244. |
Dưới da |
피하 |
245. |
Dưới màng cứng |
경막하의 |
246. |
Dinh dưỡng |
영양, 음식물 |
247. |
Dị nguyên |
특이반응항원 |
248. |
Dị ứng |
특이반응 |
249. |
Dị tật |
기형, 이상증 |
250. |
Dịch nhầy |
점액 |
251. |
Dịch tễ học |
역학 |
252. |
Dịch tụy |
췌액 |
253. |
Dịch vị |
위액 |
254. |
Dự phòng |
예방 |
255. |
Dung dịch ringe’s |
링거액 |
256. |
Dung nạp |
내성 |
257. |
Đại tràng sigma |
S 상결장 |
258. |
Đa niệu |
다뇨증 |
259. |
Đặc tính sinh dục thứ phát |
이차성 증 |
260. |
Đồng nhất hóa |
동화,인지 ,, 식별 |
261. |
Đồng tử |
동공, 눈동자 |
262. |
Đồng vị phóng xạ |
방사성동위원소 |
263. |
Đau bụng |
산통, 결장의 |
264. |
Đau bụng cấp |
급성 복증 |
265. |
Đau bụng mật |
담좁성산통 |
266. |
Đau cơ bắp |
근육통 |
267. |
Đau dây thần kinh |
신경통 |
268. |
Đau dây thần kinh liên sườn |
늑간 신경통 |
269. |
Đau họng |
안두통증 |
270. |
Đau khớp |
관절통 |
271. |
Đau nhãn cầu |
안구통증 |
272. |
Đau tai |
이통 |
273. |
Đau thần kinh tọa |
좌골 신경통 |
274. |
Đọc tố |
독소 |
275. |
Đờm |
가래, 담 |
276. |
Đốm xuất huyết |
점상출혈 |
277. |
Đường huyết |
혈당 |
278. |
Động kinh |
간질 |
279. |
Động mạch |
동맥 |
280. |
Động mạch đùi |
대퇴 동맥 |
281. |
Động mạch cánh tay |
상완동맥 |
282. |
Động mạch chủ |
대동맥 |
283. |
Động mạch phổi |
폐동맥, 허파동맥 |
284. |
Động mạch quay |
요골 동맥 |
285. |
Đường niệu |
요로 |
286. |
Động vật cắn |
동물 교상 |
287. |
Đột quỵ |
뇌줄증, 발작 |
288. |
Đốt sống |
척추 |
289. |
Đốt sống ngực |
흉추 |
290. |
Đốt sống thắt lưng |
요추 |
291. |
Đốt, chích, cắn |
물다 |
292. |
Điếc |
귀먹음, 농 |
293. |
Điện tâm đồ |
심전도 |
294. |
Đục |
탁한 |
295. |
Đệm |
패드, 압박붕대 |
296. |
Đĩa |
디스크 ,원판 |
297. |
Đĩa liên sống |
추간판 |
298. |
Đĩa thị giác |
시속유두 |
299. |
Gân, gót |
아킬레스건 |
300. |
Gây độc gan |
간독성의 |
301. |
Gây bệnh |
병원성을 가진 |
302. |
Gây cảm ứng |
유도, 감응 |
303. |
Gây mê tủy sống |
척추마취 |
304. |
Gây miễn dịch |
면역화 |
305. |
Gãy xương |
골절 |
306. |
Gan |
간 |
307. |
Gan nhiễm mỡ |
지방관 |
308. |
Garo xoắn |
지혈기 |
309. |
Gót chân |
발꿈치 |
310. |
Ghép |
이식 |
311. |
Ghép da |
피부 이식 |
312. |
Gù lưng |
척추 후만 |
313. |
Giác mạc |
각막 |
314. |
Giáo dục chăm sóc sức khỏe |
건강교육 |
315. |
Giả bệnh |
꾀병 |
316. |
Giảm oxy mô |
무산소증 |
317. |
Giảm cân |
체중감소 |
318. |
Giảm canxi huyết |
저칼슘증 |
319. |
Giảm gluco huyết |
저혈당증 |
320. |
Giảm huyết áp |
저혈압 |
321. |
Giảm năng cận giáp |
부갑상선기능감소증 |
322. |
Giảm tiết mồ hôi |
발한감소증 |
323. |
Giảm toàn thể huyết cầu |
범 혈구감소증 |
324. |
Giãn mạch |
혈관확장 |
325. |
Giấy chứng tử |
사망진단서 |
326. |
Giấy chứng nhận y khoa |
진단서, 의학증면서 |
327. |
Giun |
충, 기생충 |
328. |
Giun đũa |
회층 |
329. |
Giun kim |
요충 |
330. |
Giun móc |
구충, 십이지장충, 채독벌레 |
331. |
Giún sán |
기생충 |
332. |
Hô hấp nhân tạo |
인공 호흡 |
333. |
Hôn mê |
혼수 |
334. |
Hành kinh |
월경 |
335. |
Hắc hơi |
재채기 |
336. |
Hạ niêm |
점막하 |
337. |
Hạch |
신경절, 절종 |
338. |
Hạch( hạch hạnh nhân ở họng) |
아데노이드 |
339. |
Hạch bạch huyết |
임파절 |
340. |
Hói đầu |
대머리 |
341. |
Hai bên |
양측성 |
342. |
Hồi lưu |
역류 |
343. |
Hồi lưu động mạch chủ |
대동맥판폐쇄부전 |
344. |
Hồi lưu bàng quang |
방광요관역류 |
345. |
Hồi sức hô hấp và tuần hoàn |
인공호흡 |
346. |
Hồi tráng |
회장 |
347. |
Họng |
인두 |
348. |
Hồng cầu |
적혈구 |
349. |
Hồng huyết cầu |
적혈구 |
350. |
Họng miệng |
구인두 |
351. |
Hố yên |
터어키안 |
352. |
Hội chứng |
증후근 |
353. |
Hội chứng ống cổ tay |
수근터널증후군 |
354. |
Hội chứng hư thận |
신증후군 |
355. |
Hội chứng khớp thái dương hàm |
측두하아관절증후군 |
356. |
Hội chứng mãn kinh |
갱년기증후군 |
357. |
Hội chứng ngừng thở lúc ngủ |
수면무호흡증 |
358. |
Hội chứng rút thuốc |
금단증상 |
359. |
Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải |
에이즈 (후천성면역결핍증) |
360. |
Hội chứng tăng động |
과잉운동증후군 |
361. |
Hội chứng tietz (viêm sụn sườn)) |
티체증후군(늑연골염) |
362. |
Hậu sản |
출산후의 |
363. |
Hướng tâm, hướng vỏ não |
구심성의 |
364. |
Sự mài mòn |
찰과상, 표피박리 |
365. |
Hẹp động mạch chủ |
대동맥판협착증 |
366. |
Hẹp ống tuỷ sống |
착추관협착증 |
367. |
Hẹp môn vị |
유문협착 |
368. |
Hẹp van hai lá |
승모판협착 |
369. |
Ho |
기침, 해수 |
370. |
Hệ thần kinh |
신경계 |
371. |
Hoại tử |
과사 |
372. |
Hormone kích thích tuyến giáp |
갑상선극호르몬 |
373. |
Hormone sinh dục |
성장호르몬 |
374. |
Hút |
흡입 |
375. |
Huyết áp |
혈압 |
376. |
Huyết áp tâm thu |
수죽기혈압 |
377. |
Huyết thanh |
혈청 |
378. |
Hít, xông |
흡입 |
379. |
Ốc tai |
와우각 |
380. |
Ống chích |
주가기, 관장기, 세적기 |
381. |
Ống dẫn |
관, 도관 |
382. |
Ống dẫn mật |
담관 |
383. |
Ống gan |
간관 |
384. |
Ống mũi lệ |
비루관 |
385. |
Ống nghe |
청진기 |
386. |
Ống soi dạ dày |
위내시경 |
387. |
Ống soi phế quản |
기관지경검사 |
388. |
Ống thức ăn |
소화관 |
389. |
Ợ, phản ngược |
역류, 반추 |
390. |
Ợ hơi |
트림 |
391. |
Ù tai |
이명 |