Casino được hiểu là địa điểm kinh doanh dịch vụ về đánh bạc. Nó thường xuất hiện trong các khu giải trí, khu nghỉ dưỡng, khách sạn,… Hoạt động chính trong các sòng Casino là đánh bạc, cá cược. Ngoài ra, tại đây còn xuyên diễn ra các hoạt động hòa nhạc, ảo thuật, thể thao,… phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Hãy cùng Han Sarang học thêm về từ vựng trong những từ được dùng trong casino nhé!
Tổng hợp từ vựng Tiếng Hàn về casino:
카드: | Bài |
브리지 카드놀이 | Bài bridge |
포커 | Bài poker (xì tố) |
체스판 | Bàn cờ |
(말을)잡다 | Bắt (ngựa) |
카드 한 벌 | Bộ bài |
카드 하다 갑/플레잉 카드 | Bộ bài tây |
(게임을) 포기하다 | Bỏ cuộc, chịu thua |
카드를 돌리다/ 돌리다 | Chia bài |
카드 패를 떼다 | Chia bài thành 2 phần rồi trộn |
장군 (서양 장기에서 장군을 부를 때) | Chiếu |
외통수, 외통 장군 | Chiếu hết |
외통수 | Cờ hòa |
에이스 | Con ách |
잭 | Con bồi |
퀸 | Con đầm |
왕, 킹 | Con già |
카드 | Đánh/chơi bài |
블랙에 돈을 걸다 | Đặt cược vào màu đen |
레드에 돈을 걸다 | Đặt cược vào màu đỏ |
돈을 걸다 | Đặt cược, đặt tiền |
당신 차례입니다! | Đến lượt |
이동하다 | Di chuyển |
카드 판의 사기꾼 | Kẻ gian lận cờ bạc |
스페이드 | Lá bích |
클럽 | Lá chuồng |
하트 | Lá cơ |
다이아몬드 | Lá rô |
규칙 | Luật chơi |
차례 | Lượt |
흑색 | Màu đen |
적색 | Màu đỏ |
슬롯머신 | Máy đánh bạc |
속임수 | Mưu mẹo, thủ đoạn |
플레이어 | Người chơi |
딜러 | Nhà cái, người làm cái |
(말을) 움직이다 | Nước đi |
좋은 수인데! | Nước đi hay! |
장기의 말 | Quân cờ |
여왕 | Quân hậu |
나이트 | Quân mã |
죠커 | Quân phăng-teo |
폰 (졸에 해당) | Quân tốt |
비숍 | Quân tượng |
왕 | Quân vua |
루크/캐슬 (차에 해당) | Quân xe |
카지노 | Sòng bạc, casino |
내기 | Sự cá cược |
돈을 따다 | Thắng tiền, thắng cược |
카트 | Thẻ bài |
칩 | Thẻ chip |
으뜸 패 | Thẻ tốt nhất |
잃다 | Thua, mất tiền |
딴돈 | Tiền thẳng |
손해 | Tiền thua, tổn thất |
상대방의 차례! | Tới lượt của bạn! |
룰렛 | Trò cò quay, roulette |
크랩 게임 | Trò xúc xắc |
카드 패를 섞다 | Trộn bài |
카드를 섞다 | Xào bài |
(가지고 있는) 카드 패 | Xấp bài có trên tay |
블랙잭 | Xì dách |
킹과 루크를 동시에 바꾸다 | Thay đổi vua và xe cùng một lúc |