TIỀN TỐ
Định nghĩa: Tiền tố là phụ tố đứng trước gốc từ biểu thị ý nghĩa cấu tạo từ hoặc ý nghĩa ngữ pháp.
*Các tiền tố trong tiếng Hàn:
- 강- (Mạnh, khốc liệt)
강파람 (Gió mạnh), 강훈련 (Huấn luyện gian khổ, căng thẳng),..
- 과- (Qúa, quá mức)
과소비 (Tiêu dùng quá mức), 과도(Qúa độ, quá mức),…
- 귀- (Quý)
귀사 (Quý công ty), 귀금속 (Kim loại quý),…
- 급- (Gấp, nhanh)
급가속 (Sự tăng tốc đột ngột), 급성장 (Sự tăng trưởng nhanh),..
- 기- (Rồi, đã từng)
기혼 (Kết hôn rồi), 기결 (Giải quyết rồi),…
- 내- (Sau, sắp tới(thời gian)).
내달 (Tháng sau), 내일 (Ngày mai),…
- 냉- (Lạnh)
냉면 (Mì lạnh), 냉장고 (Tủ lạnh),…
- 농- (Chỉ những cái liên quan đến nghề nông)
농업 (Nông nghiệp), 농기구 (Dụng cụ làm nông),…
- 늦- (Muộn, trễ)
늦장마 (Mùa mưa muộn), 늦추위 (Rét muộn),…
- 단- (Ngắn)
단거리 (đoạn đường ngắn), 단편 (Ngắn tập),…
- 대- (Đại, lớn, quy mô lớn; Chống)
대성공 (đại thành công), 대침략 전쟁 항전 (Cuộc kháng chiến chống xâm lược),…
- 덧- (Chỉ sự chồng lên, trùng lên)
덧니 (Răng khểnh), 덧저고리 (Áo khoác mặc thêm),…
- 돌- (Chỉ tính chất bằng đá)
돌기동 (Cột đá), 돌산 (núi đá),…
- 되- (Chỉ sự quay lại, theo chiều ngược lại, lặp lại)
되돌아가다 (Trở về), 되묻다 (Hỏi lại),…
- 막- (Cuối cùng, chót)
막판 (Hiệp cuối), 막차 (Chuyến xe cuối cùng),…
- 맞- (Đối diện, ngang bằng nhau)
맞대다 (Đối diện), 맞서다 (Đứng đối diện),…
- 매- (Mỗi, hằng, chỉ đơn vị)
매년 (Hằng năm), 매번 (Mỗi lần),…
- 맨- (Trống, không)
맨발 (Chân trần), 맨땅 (Đất trống),…
- 명- (Chỉ sự nổi tiếng)
명품 (Hàng hiệu, tác phẩm nổi tiếng), 명궁 (Bắn cung giỏi),…
- 무- (Vô, không)
무색 (Vô sắc, không màu), 무관심 (Không quan tâm),…
- 미- (Mỹ, đẹp; Chưa)
미녀 (Mĩ nữ), 미풍양속 (Thuần phong mỹ tục), 미혼 (Chưa kết hôn, độc thân),…
- 범- (Toàn, tất cả)
범국민 (Toàn dân), 범민족 (Toàn dân tộc),…
- 본- (Chính, gốc, ban đầu)
본뜻 (Nghĩa gốc), 본선 (Tuyến đường chính),…
- 부- (Phó; Không, bất; Phụ, không chính thức)
부회장님 (Phó Chủ tịch), 부동산 (Bất động sản), 부수입 (Thu nhập phụ),…
- 불- (Không, vô)
불안심 (Không an tâm), 불규칙 (Bất quy tắc),…
- 비- (Phi, không có)
비정부 (Phi chính phủ), 비공인 (Không được công nhận),…
- 산- (Thuộc, liên quan đến rừng núi)
산림 (Rừng núi), 산길 (Đường mòn trên núi),…
- 생- (Chỉ trạnh thái ban đầu, chưa biến đổi)
생맥주 (Bia tươi), 생금 (Vàng thô),…
- 선- (Trước)
선대 (Thế hệ trước), 선구자 (Người đi tiên phong),…
- 소- (Tiểu, nhỏ)
소형 (Loại nhỏ), 소규모 (Quy mô nhỏ),…
- 수- (Chỉ số lượng, hàng; Con đực)
수십명 (Hàng chục người), 수탉 (Con gà trống),…
- 순- (Thuần, không có tạp chất)
순금 (Vàng ròng),…
- 신- (Mới)
신입생 (Học sinh mới), 신발명 (Phát minh mới),…
- 실- (Rất mỏng, rất mảnh, rất nhỏ; Thực, thực tế)
실바람 (Gió thoảng), 실제 (Thực tế),…
- 악- (Xấu, không lành)
악몽 (Ác mộng), 악영향 (Ảnh hưởng xấu),…
- 알- (Chỉ sự trơ trụi; Chỉ vật tròn)
알몸 (Mình trần), 알곡 (Ngũ cốc đã bóc vỏ),…
- 암- (Con mái(cái); Chỉ sự bất hợp pháp, làm ngầm)
암되지 (Con lợn cái), 암약 (Hoạt động ngầm, bí mật),…
- 양- (Hai, song, cặp; Không phải ruột thịt; Thuộc về phương Tây)
양국 (2 quốc gia), 양부모 (Cha mẹ nuôi), 양약 (Thuốc tây),…
- 요- (Chỉ sự cần thiết, quan trọng)
요인 (người quan trọng), 요소 (Yếu tố, điều quan trọng),…
- 유- (Hữu, có)
유기 (Hữu cơ), 유명 (nổi tiếng),…
- 윤- (Nhuận, chỉ sự lặp lại)
윤년 (năm nhuận),…
- 잔- (Chỉ cái nhỏ, lẻ)
잔돈 (Tiền lẻ),…
- 잡- (Tạp, hỗn tạp)
잡소문 (Tin đồn nhảm, vớ vẩn), 잡생각 (Nghĩ vu vơ),…
- 장- (Dài, lâu dài)
장기간 (Trong thời gian dài), …
- 재- (Tái, lại, lần nữa)
재활용 (Tái sử dụng), 재시험 (Thi lại),…
- 저- (Thấp )
저기압 (áp suất thấp), 저혈압 (Huyết áp thấp),…
- 전- (Trước, cựu)
전기 (kì trước), 전처 (Vợ trước),…
- 주- (Chủ yếu; Đóng (sở tại)).
주내용 (Nội dung chinh,…
- 중- (Nặng, chỉ mức độ nặng)
중공업 (công nghiệp nặng), 중상 (Vết thương nặng),…
- 직- (Thẳng, một cách trực tiếp)
직거래 (Giao dịch trực tiếp), 직시 (Nhìn thẳng, trực diện),…
- 첫- (Đầu tiên, ban đầu)
첫인상 (ấn tượng ban đầu), 첫눈 (Tuyết đầu mùa),…
- 초- (Đầu tiên, ban đầu; Siêu, vượt quá)
초급 (Sơ cấp), 초여름 (Đầu hè),…
- 촌- (Mang tính quê hương)
촌락 (Xóm, làng quê), 촌사람 (Người vùng quê),…
- 총- (Tổng, tổng lực, tất cả)
총무 (Tổng vụ), 총선거 (Tổng tuyển cử),…
- 최- (Nhất, siêu hạng)
최고 (Tối đa), 최저 (Thấp nhất),…
- 친- (Ruột thịt; Thân, gần ai)
친형 (anh ruột), 친애 (thân ái), …
- 타- (Khác)
타지역 (Khu vực khác),…
- 탈- (Vượt ra khỏi, làm mất đi)
탈옥 (Sự vượt ngục), 탈락 (bị rớt, bị trượt),…
- 특- (Đặc biệt)
특성 (đặc tính), 특산물 (đặc sản),…
- 평- (Bình thường; Bằng phẳng; Thanh bình, yên bình)
평일 (Ngày thường), 평야 (Vùng đồng bằng), 평안 (bình an),….
- 풋- (Còn xanh, non, chưa chín)
풋고추 (Ớt xanh), 풋과일 (quả non, trái chưa chín),…
- 항- (Kháng, chống lại)
항균 (Kháng khuẩn), 항암제 (Chất chống ung thư),…
- 햇- (Mới, đầu mùa)
햇곡식 (Lương thực đầu mùa),…
- 호- (Hảo, tốt, thịnh vượng)
호기 (Cơ hội tốt), 호감정 (Tình cảm tốt),…
- 홀- (Chỉ sự một mình,đơn độc)
홀몸 (người đơn chiếc, quả phụ), 홀수 (Số lẻ),…
- 후- (Hậu, sau, phần sau, mặt sau,..)
후문 (Cửa hậu), 후반 (nửa sau),…
…
HẬU TỐ
Định nghĩa: Hậu tố là bộ phận cấu tạo từ đứng sau gốc từ hoặc thân từ. Khi có biến tố thì đứng trước biến tố.
Các hậu tố trong tiếng Hàn:
- -가 (Chỉ nghề nghiệp; Chỉ khu vực, địa điểm; Chỉ giá cả)
경치가 (Nhà chính trị), 사업가 (Thương gia, nhà kinh doanh),…
- -객 (Đứng sau danh từ mang nghĩa là “Khách”)
승객 (Hành khách), 고객 (Khách hàng),…
- -계 (Giới, phái; Chỉ nòi giống, dòng dõi; Chỉ các thông báo; Chỉ các dụng cụ đo lường)
경치계 (Giới chính trị), 베트남계 미국인 (Người Mỹ gốc Việt), 온도계 (Nhiệt kế),…
- -공 (Thợ, chỉ người có kỹ thuật)
전기공 (Thợ điện), 용접공 (Thợ hàn),…
- -과 (Khoa, chỉ đơn vị chuyên môn)
한국어과 (Khoa tiếng Hàn), 치과 (Nha khoa),…
- -관 (Quan, chỉ tầm nhìn hiểu biết về sự vật hiện tượng)
세계관 (Thế giới quan), 주관 (Chủ quan),…
- -광 (Quặng, mỏ; Chỉ sự đam mê, cuồng nhiệt)
석탄 (철)광 (Mỏ than đá (quặng sắt)), 게임광 (Người mê game),…
- -구 (Chỉ lối ra vào, cửa; Chỉ một loại dụng cụ)
출입구 (Lối ra vào), 문방구 (văn phòng phẩm),…
- -국 (Quốc, đất nước )
건국 (kiến quốc, lập nước), 개발도상국 (Nước đang phát triển),…
- -권 (Quyền; Chỉ vùng, khu vực; Chỉ các loại phiếu, vé)
인권 (Nhân quyền), 태풍권 (Vùng bão),…
- -기 (Kỳ, chỉ khoảng thời gian; Chỉ các loại máy móc; Ký, chỉ sự ghi chép lại; Chuyển A/ V thành N; Chuyển A/ V sang thể chủ động, thụ động)
사춘기 (tuổi dậy thì), 비행기 (máy bay), 일기 (Nhật ký hàng ngày), 높다(cao)-> 높기 (độ cao), 웃다 (cười)-> 웃기다 (làm cho cười, gây cười),…
- -끼리 (Chỉ riêng, từng nhóm)
그 놀이는 남자늘끼리 하는 놀이입니다.
Trò chơi đó là trò chỉ riêng con trai chơi thôi.
- -난 (Nan, chỉ sự khó khăn hay gặp vấn nạn nào đó)
식량난 (Nạn thiếu lương thực), 실업난 (Nạn thất nghiệp),…
- -님 (Đứng sau N chỉ người tỏ ý tôn kính)
형님 (Anh), 교수님 (Giáo sư),…
- -단 (Chỉ tập thể, đoàn, nhóm)
간광단 (Đoàn tham quan),…
- -들 (Đứng sau N thể hiện số nhiều)
책들이 (nhiều sách), 사람들이 (Mọi người, nhiều người),…
- -량 (Lượng, chỉ số lượng)
소비량 (Lượng tiêu dùng), 용량 (Dung lượng),…
- -류 (Chỉ các chủng loại)
분류 (Phân loại), 차량 (Các loại xe),…
- -률/ -율 (Chỉ tỉ lệ nào đó)
출산율 (Tỷ lệ sinh), 경쟁률 (Tỷ lệ cạnh tranh),…
- -리 (Chuyển V sang thể bị động, thụ động)
밀다 (đẩy) -> 밀리다 (bị đẩy),…
- -롭 (Đầy, nhiều tính chất của N phía trước)
지혜롭다 (Trí tuệ), 평화롭다 (Hòa bình), 대수롭다 (Hệ trọng), 번거롭다(Rắc rối),…
- -말 (Cuối)
- -법 (Chỉ các phương thức, phương pháp; Luật)
- -복 (Phục, chỉ một loại trang phục nào đó)
- -비 (Phí, chỉ về một loại chi phí nào đó)
- -상 (Trên, trong, theo; Cửa hàng)
- -선 (Chỉ sự tuyển chọn)
- -답다 (Đúng kiểu, ra dáng)
- -스럽다 (Như, giống như)
- -씩 (Sự chia đều, cứ, mỗi)
- 일주일에 한 번씩 만나요.
Mỗi tuần gặp một lần.
- 한 사람씩 짝을 지으세요.
Hãy chia cho từng người một.
- -쯤 (Chừng, chừng độ- hậu tố của N)
2년쯤 (khoảng 2 năm),…
- -짜리 (Phân loại giá trị về số lượng- hậu tố của N)
100원짜리 우표(Tem giá (loại) 100 won)
이 영화는 16세 이상이 되어야 관람할 수 있다 (Từ 16 tuổi trở lên mới được xem phim này),…
- -질 (Hành động với dụng cụ hoặc bộ phận cơ thể; Chỉ một hành động không đẹp)
다림질 (Việc là ủi), 가위질 (Việc dùng kéo), 주먹질 (Hành vi tung nấm đấm), 도독질 (Hành động trộm cắp),…
- -투성이 (Đầy, bê bết, lấm lem,…)
땀투성이 (Sự đầm đìa mồ hôi), 상처투성이 (Người đầy vết thương), 흙투성이 (Sự lắm lem bùn đất),…
- -하 (Biến N thành A)
창피하다 (xấu hổ) ,떳떳하다 (thẳng thắng,) 성실하다 (trung thực)
…