V + 은/ㄴ덕분에 : Nhờ vào một hành động nào đó nên…..
N+ 덕분에: Nhờ vào việc nào đó , nhờ có ai đó mà…..
Cách sử dụng
Dùng sau động từ để diễn tả một lý do dẫn đến một kết quả mang tính tích cực và tốt đẹp.
Dùng sau danh từ để chỉ ra rằng nhờ vào việc nào đó hay nhờ vào ai đó mà dẫn đến một kết quả tốt đẹp. Sử dụng rất nhiều khi cảm ơn với trường hợp danh từ là một ai đó.
V + 은/ㄴ덕분에 + V có patchim + 은 덕분에
Ví dụ:
- 한국 만화책을 많이 읽은 덕분에 한국어 발음이 좋습니다.
Nhờ đọc truyện tranh Hàn Quốc nhiều nên tôi phát âm tiếng Hàn tốt.
- 나는 음악을 들은 덕분에 마음이 좋아졌어요.
Nhờ nghe nhạc mà tâm trạng của tôi trở nên tốt hơn.
- 채소를 많이 먹은 덕분에 동생의 피부가 좋아요.
Nhờ ăn nhiều rau củ nên da em tôi rất đẹp.
- 우비를 입은 덕분에 나는 젖지 않았어요.
Nhờ mặc áo mưa mà tôi không bị ướt.
V không có patchim + ㄴ덕분에
Ví dụ:
- 열심히 공부를 한 덕분에 토픽 시험에 합격했어요.
Nhờ học hành chăm chỉ tôi đã đậu kỳ thi Topik
- 열심히 연습한 덕분에 나는 이번 경기에서 이겼습니다.
Nhờ luyện tập chăm chỉ mà tôi đã thắng trận đấu lần này.
- 니씨가 도와준 덕분에 일을 원활하게 완로했어요.
Nhờ Nhi giúp đỡ nên công việc của tôi đã hoàn thành một cách suôn sẻ.
- 물을 많이 마신 덕분에 몸이 건강합니다.
Nhờ uống nhiều nước mà cơ thể luôn khỏe mạnh.
- 비가 온 덕분에 나무는 싱싱해요.
Nhờ trời mưa mà cây cối tươi tốt hơn.
N+ 덕분에
Ví dụ:
- 부모님 덕분에 나는 성공했어요.
Nhờ vào ba mẹ mà tôi đã thành công.
- 선생님 덕분에 한국어 실력이 좋아졌습니다.
Nhờ cô mà Năng lực tiếng Hàn của tôi tốt lên.
- 그녀 덕분에 내 생활은 정말 재미있어요.
Nhờ cô ấy mà cuộc sống của tôi thực sự thú vị.
- 친구 덕분에 나는 빨리 이사할 수 있었어요.
Nhờ có bạn mà tôi có thể chuyển nhà nhanh chóng.
Có thể thay thế “ 에” bằng “으로”
- 네 덕분에 오늘도 많이 웃었어요.
-> 네 덕분으로 오늘도 많이 웃었어요.
Nhờ có cậu mà hôm nay tớ đã cười rất nhiều.
- 날씨가 좋은 덕분에 등산을 잘 갔다 왔습니다.
-> 날씨가 좋은 덕분으로 등산을 잘 갔다 왔습니다
Nhờ có thời tiết đẹp mà tôi đã đi leo núi một cách thuận lợi.
Có thể sử dụng “덕택에” để thay thế cho”덕분에”
So sánh N덕분에 và N때문에
Cả hai cấu trúc này đều nói về tại vì – nhờ vào chủ thể, hay nói cách khác là dựa vào chủ thể để đưa đến kết quả. Cả hai cấu trúc này được xem là có nghĩa tương tự nhau.
N덕분에 | N때문에 |
---|---|
– Chỉ một lý do tích cực dẫn đến một kết quả tốt. – 덕분: Tích cực – Dùng để nêu lý do, nhưng nó luôn chỉ ra tác động tích cực của một hành động hoặc trạng thái. Nó được dùng để ‘cám ơn’ nhiều hơn. Ví dụ: • 당신 덕분에 일이 잘 풀렸어요. (Nhờ bạn mà công việc của tôi đã giải quyết tốt) • 페이스북 덕분에 많은 친구들을 사귈 수 있었어요. (Nhờ vào facebook mà tôi có thể làm quen được nhiều bạn) • 장학금 덕분에 좋은 대학에 다녔어요. (Tôi có thể học tại một trường đại học tốt nhờ học bổng.) | – Chỉ một lý do tiêu cực dẫn đến một kết quả xấu. – 때문 : Tiêu cực Dùng khi muốn nói lên lý do của một số hành động hoặc sự kiện. Ví dụ: • 너 때문에 일이 망했어요. (Vì bạn mà công việc của tôi bị hỏng hết) • 내일 비가 오기 때문에 소풍은 취소됩니다. (Buổi dã ngoại ngày mai sẽ bị hủy vì ngày mai trời sẽ mưa.) • 요리가 잘 못하기 때문에 항상 식당에서 음식을 먹어요. (Tôi luôn ăn ở nhà hàng vì tôi không giỏi nấu ăn.) |