Phạm trù: Vĩ tố
Cấu tạo: Kết hợp với vị từ, dùng làm tiểu cú danh từ hay trạng ngữ
Ý nghĩa: Trong câu được dùng như sau.
1. –(으)ㄴ지 (알다/모르다)
- Kết hợp với vị từ đóng vai trò của tiểu cú danh từ. Có thể hoán đổi với ‘–ㄴ것, -ㄴ일’…
- Giống như các tiểu cú danh từ khác, sau ‘-ㄴ 지’ có thể gắn thêm các trợ từ ‘-가,를,도,는’.
- Vị ngữ có động từ ‘có liên quan đến sự việc’. Tức là dùng các động từ như ‘알다, 모르다, 말하다, 기억하다, 잊다, 이해하다, 조사하다, 연구하다, 살피다, 알리다, 가르치다, 발표하다, 궁금하다, 결정하다’.
- Khi kết hợp với động từ, tính từ tuỳ theo thì mà dùng dưới các hình thái như sau
Động từ | Tính từ | |
Hiện tại | -는지 | -(으)ㄴ지 |
Tương lai, suy đoán | -(으)ㄹ지 | |
Quá khứ, hoàn thành | -었/았/였는지 |
Ví dụ:
- 저 여자가 누구인지 아세요? (Chị biết người phụ nữ đó là ai không?)
- 아이들이 어디에 있는지 알려 주세요. (Hãy cho biết bọn trẻ đang ở đâu.)
- 그 곳 날씨가 어떨지가 궁금합니다. (Tôi muốn biết thời tiết ở đó như thế nào.)
*Phụ chú:
- ‘-(으)ㄹ지’ ‘-(으)ㄹ는지’ được dùng với nghĩa giống nhau.
Ví dụ:
- 내일은 답장이 올지 알아요?
- 내일은 답장이 올는지 알아요?
Anh biết ngày mai có thư hồi đáp không?
- Ngoài ra còn dùng lặp lại từ ngữ tương phản hay từ tương hợp.
Ví dụ:
- 오늘은 그가 집에 있는지 나갔는지 물어 봅시다. (Chúng ta hãy hỏi thử xem hôm nay nó ở nhà hay đã ra ngoài.)
- 갈지 말지 (갈는지 말는지) 생각 중이에요. (Tôi đang suy nghĩ xem có đi hay không.)
2. 얼마나 –(으)ㄴ 지 알다/모르다
- Với nghĩa ‘rất’, dùng khi diễn tả tình cảm một cách mạnh mẽ.
Ví dụ:
- 요즘 얼마나 바쁜지 모릅니다. (Dạo này bận rộn biết nhường nào.)
- 아기가 얼마나 귀엽게 생겼는지 몰라요. (Em bé dễ thương biết bao.)
- 아침을 안 먹어서 얼마나 배가 고픈지 몰라요. (Không ăn sáng nên đói bụng quá.)
*Phụ chú:
- Trường hợp얼마나 –(으)ㄴ 지 알다, nếu không phải là câu nghi vấn mà là câu trần thuật thì dùng với nghĩa ‘biết ở mức độ đó’ chứ không dùng làm cách diễn đạt nhấn mạnh tình cảm như trên.
*Ví dụ:
- 우리는 서울의 전세값이 얼마나 비싼지 압니다. (Chúng tôi biết giá thuê nhà toàn phần ở Seoul đắt cỡ nào.)
- 환자의 상태가 얼마나 나쁜지 의사 선생님만 아십니다. (Chỉ bác sĩ biết tình trạng của bệnh nhân xấu cỡ nào.)
3. Trường hợp được dùng dưới dạng ‘Danh từ, trợ từ, vĩ tố liên kết + 인지’
- Là câu được tiếp nối với ‘모르지만’ được tỉnh lược.
*Ví dụ:
- 웬일인지 소식이 없군요. (Không biết có chuyện gì mà không có tin tức gì cả.)
- 친구가 아파서인지 오늘 학교에 오지 않았어요. (Vì bệnh hay sao mà hôm nay anh bạn không đến trường.)
- 어디에서인지 아름다운 음악 소리가 들려 왔다. (Tiếng nhạc hay vọng lại từ đâu không biết.)
Han Sarang