사무실 – [samusil] – văn phòng
전화 – [chơn-hoa] – điện thoại
휴대전화 – [hyuđe-chơn-hwa] – điện thoại di động
전화번호 – [chơn-hoabơn-hô] – số điện thoại
전화를 걸다 – [chơn-hoarưl kơlđa] – gọi điện
통화하다 – [thông-hoahađa] – nói chuyện điện thoại
부재중 – [pu-che-chung] – không có mặt
팩스 – [phecs’ư] – fax
이메일 – [i-mêil] – thư điện tử (e-mail)
여보세요 – [yơbôsêyô] – alô
바꿔 주다 – [pak’uơ-chuđa] – chuyển máy
자리에 있다/없다 – [chari-ê it’a/ơpt’a] – có mặt / đi vắng
전해 드리다 – [chơn-he tưriđa] – chuyển (lời nhắn) lại
메모를 남기다 – [mê-môrưl namghiđa] – để lại tin nhắn
일정 – [ilch’ơng] – lịch trình
직원 – [chiguơn] – nhân viên
방문하다 – [pangmun-hađa] – thăm
근무하다 – [gưnmuhađa] – làm việc