Để bắt đầu những bước đi đầu tiên khi học tiếng Hàn Quốc, chúng ta cần nắm được những cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Trong bài 30 ngữ pháp tiếng hàn nhập môn bài 3 này, chúng ta sẽ học cấu trúc thứ 3 về đại từ chỉ thị.
Ngữ pháp 3 이것/저것/그것
*이것 ~ là đại từ chỉ định, nghĩa tiếng Việt là “CÁI NÀY”,
chỉ vật gần người nói hoặc vật mà người nói đang nghĩ đến
Ví dụ (예):
이것은 나무 책상입니다. Cái này là bàn gỗ.
이것은 새 핸드폰입니다. Cái này là điện thoại di động mới.
이것은 제 노트북입니다. Cái này là máy tính xách tay của tôi.
나무 cây/ gỗ
책상 cái bàn
새 mới (새 + 명사)
= > 새 책상: bàn mới, 새 노트북: máy tính xách tay mới
핸드폰 điện thoại di động
노트북 máy tính xách tay
=====
*저것 ~ là đại từ chỉ định, chỉ vật xa người nói hoặc xa người nghe
tùy trường hợp mà nghĩa tiếng Việt có thể là CÁI ĐÓ/CÁI KIA
Ví dụ (예):
저것은 베트남 지도입니다. Cái kia là bản đồ Việt Nam.
저것은 한복입니다. Cái kia là Hanbok.
저것은 벽 그림입니다. Cái kia là tranh treo tường.
지도 bản đồ
한복 trang phục truyền thống của Hàn Quốc (Hanbok)
벽 tường
그림 tranh, hình vẽ
벽 그림 tranh (treo) tường
=====
*그것 ~ là đại từ chỉ định, chỉ vật gần người nghe hoặc vật mà người nghe đang nghĩ đến, tùy trường hợp mà nghĩa tiếng Việt có thể là CÁI ĐÓ/CÁI ẤY
Ví dụ (예):
그것은 지갑입니다. Cái đó là cái ví.
그것은 제 안경입니다. Cái đó là kính của tôi.
그것은 자전거입니다. Cái đó là xe đạp.
지갑 cái ví
안경 kính mắt
자전거 xe đạp
=====
* Chú ý các ngữ cảnh cụ thể, xác định chính xác vị trí, khoảng cách của vật được nhắc đến với người nói và người nghe để sử dụng đúng이것/저것/그것.
=====
Thực hành
family
A: 저것은 가족 사진입니까?
B: 네, 저것은 가족 사진입니다.
tomato
A: 이것은 토마토입니까?
B: 네, 저것은 방울 토마토입니다.
A: 어제 그것은 새 노트북입니까?
B: 아니요, 그것은 동생 노트북입니다.
토마토 cà chua
방울 토마토 cà chua bi