Ngữ pháp 11 Tiểu từ ~에서
~에서 là tiểu từ đứng sau danh từ chỉ nơi chốn, cho biết địa điểm nơi xảy ra hành động
Ví dụ (예):
도서관에서 책을 읽습니다. (Tôi) Đọc sách trong thư viện.
공원에서 운동합니다. (Anh ấy) Tập thể dục trong công viên.
여기에서 무엇을 합니까? (Em) Làm gì ở đây thế?
=====
Từ vựng
도서관 thư viện
공원 công viên
무엇 cái gì
Nguồn: ypworks.vn