STT | Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm | Từ loại |
---|---|---|---|---|
1 | 박자 | Nhịp | pac cha | Danh từ |
2 | 하모니 | Hòa âm | ha mô ni | Danh từ |
3 | 가사 | Lời bài hát | ka xa | Danh từ |
4 | 멜로디 | Giai điệu | mê lô đi | Danh từ |
5 | 음표 | Nốt nhạc | ưm phyô | Danh từ |
6 | 리듬 | Nhịp điệu | ri tưm | Danh từ |
7 | 음계 | Âm, gam | ưm kyê | Danh từ |
8 | 독주 | Solo, đơn ca | tôôc chu | Danh từ |
9 | 합주 | Song ca | hap chu | Danh từ |
10 | 음에 맞추다 | Hợp âm | ưm mê, mat ch’u ta | Động từ |
11 | 음악 기구 | Thiết bị, dụng cụ âm nhạc | ưm mac ki ku | Danh từ |
12 | 증폭기 | Amplifier, âm ly | chung phuc ki | Danh từ |
13 | CD | Đĩa CD | cd | Danh từ |
14 | CD 플레이어 | CD player, máy chạy đĩa CD | cd phư lê i o | Danh từ |
15 | 헤드폰 | Headphone, tai nghe | hê tư phôn | Danh từ |
16 | 하이 파이 | Hi-fi, hi-fi system | ha i pha i | Danh từ |
17 | 악기 | Nhạc cụ | ac kki | Danh từ |
18 | 마이크 | Micro | ma i khư | Danh từ |
19 | 악보대 | Giá để bản nhạc | ac pô tê | Danh từ |
20 | 레코드 플레이어 | Máy ghi âm | rê khô tư phư lê i o | Danh từ |
21 | 스피커 | Loa | xư phi kho | Danh từ |
22 | 스테레오 | (Stereo) Âm thanh nổi | xư thê rê ô | Danh từ |
23 | 음악 장르 | Dòng nhạc | ư mac chang nư | Danh từ |
24 | 블루스 음악 | Nhạc blues | pư lu xư ư mac | Danh từ |
25 | 클래식 음악 | Nhạc cổ điển | khư lê xic ư mac | Danh từ |
26 | 컨트리 음악 | Nhạc đồng quê | khon thư ri ư mac | Danh từ |
27 | 댄스 | Nhạc Dance | Đên xư | Danh từ |
28 | 전자 음악 | Nhạc điện tử | chon cha ư mac | Danh từ |
29 | 포크 음악 | Nhạc dân ca | phô khư ư mac | Danh từ |
30 | 헤비메탈 | Nhạc Rock mạnh | hê pi mê thal | Danh từ |
31 | 힙합 음악 | Nhạc Hiphop | hi phap ư mac | Danh từ |
32 | 재즈 | Nhạc Jazz | chê chư | Danh từ |
33 | 라틴 음악 | Nhạc Latin | La thin ư mac | Danh từ |
34 | 오페라 | Nhạc Opera | ô phê ra | Danh từ |
35 | 팝 | Nhạc Pop | Phap | Danh từ |
36 | 랩 | Nhạc Rap | Rêp | Danh từ |
37 | 레게 | Nhạc Reggae | Rê kê | Danh từ |
38 | 락 | Nhạc Rock | Rac | Danh từ |
39 | 테크노 | Nhạc Techno | thê khư nô | Danh từ |
40 | 악단 | Nhóm nhạc | ac tan | Danh từ |
Bài viết cùng chủ đề
NGỮ PHÁP –대로, [-는/(으)ㄴ/(으)ㄹ]대로
I. –대로 Phạm trù: Trợ từ Cấu tạo: Gắn vào...
Khách sáo trong tiếng Hàn 빈말
Khách sáo trong tiếng Hàn 빈말 lời nói são rỗng,...
Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Trung cấp 1 bài...
Tiếng Hàn Tiếng Việt 수업 Tiết học, bài học, giờ...
Đăng ký ngay nhận nhiều ưu đãi
Trung tâm còn có nhiều chính sách ưu đãi cho tất cả học viên như là các chính sách giảm học phí, chính sách bảo lưu… Nếu học viên vắng không theo kịp bài giảng, trung tâm sẽ sắp xếp giáo viên dạy kèm vào buổi hôm sau, để đảm bảo tiến độ học tập của học viên.
Chương trình học » Đăng ký học »