1. V- 고자
Phạm trù: Vĩ tố liên kết
Cấu tạo: Được dùng sau động từ
- Được dùng trong trường hợp vế trước và vế sau có cùng chủ ngữ
- Không thể dùng vĩ tố chỉ thì ở vế trước có ‘-고자’.
- Không dùng dưới dạng ‘-고자 안/못 하다’.
Ý nghĩa: Diễn tả ý định hoặc hy vọng. Có thể dịch là ‘để, để cho’.
Ví dụ:
- 친구를 만나고자 이곳에 왔습니다. (Tôi đến đây để gặp bạn.)
- 많은 것들을 보고 배우고자 이번 여행을 계획하게 되었습니다. (Tôi đã lên kế hoạch cho chuyến du lịch lần này để xem và học hỏi nhiều điều.)
- 선생님을 뵙고자 여기까지 왔습니다. (Tôi đến tận đây để gặp thầy.)
- 한미 양국은 좋은 관계를 유지하고자 노력해 왔어요. (Hai nước Hàn, Mỹ đã nổ lực để duy trì quan hệ tốt đẹp.)
- Dạng ‘-고자 하다’ được dùng ở cuối câu hoặc dùng kết hợp với các vĩ tố liên kết khác, thể hiện việc có kế hoạch hoặc ý đồ sẽ làm một việc nào đó. Có thể dịch là ‘định, muốn (làm gì đó).
Ví dụ:
- 그의 위치에서는 무슨 일이든지 하고자 하면 다 할 수 있어요. (Ở vị trí của anh ấy, nếu muốn làm việc gì cũng có thể làm được.)
- 마음에 드는 사람이 있으면 결혼은 시키고자 합니다. (Tôi định cho nó kết hôn nếu có người ưng ý.)
- 나는 이번 코로나가 끝나면 고향으로 돌아가고자 해요. (Nếu dịch corona lần này kết thúc, tôi định sẽ trở về quê.)
II. V (으)려고
Phạm trù: Vĩ tố liên kết
Cấu tạo: Kết hợp với động từ để nối liền vế trước với vế sau theo quan hệ chính phụ. Vế sau chỉ dùng thì hiện tại và hoàn thành, không dùng dạng mệnh lệnh hay đề nghị.
Ý nghĩa: Thực hiện hành động của vế sau là vì vế trước. Có thể dịch là “định, để (làm gì)”
Ví dụ:
- 한국 풍습을 배우려고 한국 사람 집에서 살아요. (Tôi sống ở nhà người Hàn Quốc để học tập phong tục tập quán Hàn Quốc.)
- 나는 비밀을 지키려고 말을 안 했어요. (Tôi đã không nói để giữ bí mật.)
- 취직을 하려고 한국말을 배워요. (Tôi học tiếng Hàn để đi làm.)
- 어머니와 이야기를 하려고 집에 전화를 했다. (Tôi đã gọi điện về nhà để nói chuyện với mẹ.)
- Dạng ‘-(으) 려고 하다’ cũng chỉ diễn tả ý định của chủ ngữ nên là trạng thái chưa chuyển thành hành động, thường đứng cuối hoặc giữa câu. Có thể dịch là “định (làm), muốn (làm gì đó)”.
Ví dụ:
- 동생에게 생일 선물을 부치려고 합니다. (Tôi định gửi quà sinh nhật cho em.)
- 두 사람이 싸우려고 해서 내가 말렸어요. (Hai người định gây nhau nên tôi đã ngăn cản.)
- 이번 방학에 배낭여행을 가려고 해요. (Tôi định đi du lịch balo vào kỳ nghỉ lần này.)
- 돈을 다 쓰기 전에 운동화를 사려고 합니다. (Tôi định mua giày thể thao trước khi xài hết tiền.)
- Trong khẩu ngữ thường gắn thêm ‘(으)ㄹ‘để dùng dưới dạng ‘–ㄹ려고 하다’.
- 갈려고 하다: muốn đi
- 쉴려고 하다: muốn nghỉ
일어날려고 하다: muốn đứng dậy
Han Sarang