공 항 – [kông-hang] – sân bay
국제선 – [kucch’êsơn] – tuyến bay quốc tế
국내선 – [kungnesơn] – tuyến bay nội địa
비행기 – [pihengghi] – máy bay
스튜어디스 – [sưthyuơđisư] – tiếp viên hàng không
여 권 – [yơk’uơn] – hộ chiếu
비 자 – [pi-cha] – visa
항공권 – [hanggôngk’uơn] – vé máy bay
목적지 – [môcch’ơcch’i] – địa điểm đến
수속하다 – [susôkhađa] – làm thủ tục
탑승하다 – [thaps’ưng-hađa] – lên máy bay
출발하다 – [chhulbalhađa] – khởi hành
도착하다 – [tôchhak hađa] – đến
연착하다 – [yơnchhakhađa] – tới trễ
체류하다 – [chhêryuhađa] – ở lại
입국심사 – [ipk’ucsimsa] – kiểm tra nhập cảnh
신고하다 – [sin-gôhađa] – khai báo
왕복/편도표 – [oangbôc/phyơnđôphyô] – vé khứ hồi/vé một chiều
리무진 버스 – [limu-chin pơs’ư] – xe buýt sân bay
환 전 소 – [hoanchơnsô] – quầy đổi tiền
수 하 물 – [suhamul] – hành lý
좌 석 – [choasơc] – ghế ngồi