Chương Trình Theo Giáo Trình SOKANG |
|
Buổi 1: 5과 | Buổi 2: Bài tập |
Ngữ pháp: 을까요? , 하고 , 고. Bài đọc: 친구들하고 하늘 공원에 갔습니다. (Đi đến công viên Bầu Trời cùng với bạn) Từ vựng: nói về các động từ hành động. |
Sửa bài tập Nghe:이번 휴가 때 같이 갈까요? (Kỳ nghỉ này sẽ đi cùng với ai?) |
Buổi 3: Ôn tập |
Buổi 4: 6과 |
Học với giáo viên người Hàn Quốc (ôn tập lại) |
Ngữ pháp: 못 , 아/어서 , 으려고 해요. Bài đọc: 저도 축구 경기를 보려고 해요. (Tôi cũng chơi đá bóng) Từ vựng: nói về giải thích lý do (vì nên) |
Buổi 5: Bài tập |
Buổi 6: Ôn tập |
Sửa bài tập Nghe:길이 너무 막혀서 늦었어요. (Vì đường xá phức tạp nên tôi đến trễ) |
Học với giáo viên người Hàn Quốc (ôn tập lại) |
Buổi 7: 7과 |
Buổi 8: Bài tập |
Ngữ pháp: 아/어 봤어요 , 아/어 주세요. Bài đọc:수업 후에 불고기를 만들었습니다. (Sau khi kết thúc tiết học thì sẽ làm món thịt nướng) Từ vựng: nói về các từ vựng vị trí , yêu cầu người khác. |
Sửa bài tập Nghe: 비빕밥 하나만 갖다 주세요. (Vui lòng mang cho tôi 1 phần cơm trộn) |
Buổi 9: Ôn tập |
Buổi 10: 8과 |
Học với giáo viên người Hàn Quốc (ôn tập lại) |
Ngữ pháp: 보다 (더) , 제일. Bài đọc: 이제 한국말로 이야기할 수 있어요. (Bây giờ tôi có thể nói chuyện bằng tiếng Hàn) Từ vựng: nói về các từ trái nghĩa. |
Buổi 11: Bài tập |
Buổi 12: Ôn tập |
Sửa bài tập Nghe: 월요일에 공항에서 만나요. (Thứ 2 gặp ở sân bay) |
Học với giáo viên người Hàn Quốc (ôn tập lại) |
Buổi 13: 1과 (이세요) | Buổi 14: Bài tập |
Ngữ pháp: 존댓말 , 아/어 드릴게요 , 이/가 아니에요. Bài đọc: 저는 앤디예요. (Tôi là Andy) Từ vựng: nói về chào hỏi trang trọng. |
Sửa bài tập Nghe: 언제 한국에 오셨어요? (Khi nào bạn đến Hàn Quốc) |
Buổi 15: Ôn tập |
Buổi 16: 2과 (세요?) |
Học với giáo viên người Hàn Quốc (ôn tập lại) |
Ngữ pháp: 고 있다 , 은 다음에 , 으려고. Bài đọc: 지각 안 하려고 일찍 일어났어요. (Dậy sớm để không bị trễ giờ) Từ vựng: nói về tên gọi của các bộ phận cơ thể. |
Buổi 17: Bài tập |
Buổi 18: Ôn tập |
Sửa bài tập Nghe:여기 웬일이세요? (Bạn làm gì ở đây?) |
Học với giáo viên người Hàn Quốc (ôn tập lại) |
Buổi 19: 3과 (요) | Buổi 20: Bài tập |
Ngữ pháp:을 때 , 기 전에 , 아/어서. |
Sửa bài tập Nghe: 번지 점프를 했어요. (Tôi đã nhảy bungee) |
Buổi 21: Ôn tập |
Buổi 22: Ôn tập kiểm tra 15′ |
Học với giáo viên người Hàn Quốc (ôn tập lại) |
Ôn tập các bài, từ vựng, ngữ pháp đã học để làm bài kiểm tra 15′ |
Buổi 23: Ôn tập thi kết thúc khóa học |
Buổi 24: Thi |
Ôn tập tất cả các ngữ pháp , bài đọc , từ vừng trong giáo trình SOKANG sơ cấp 3. |
Thi kết thúc khóa học sơ cấp 3 giáo trình SOKANG. |
Chương trình tiếng Hàn Sơ cấp 3
Đăng ký ngay nhận nhiều ưu đãi
Trung tâm còn có nhiều chính sách ưu đãi cho tất cả học viên như là các chính sách giảm học phí, chính sách bảo lưu… Nếu học viên vắng không theo kịp bài giảng, trung tâm sẽ sắp xếp giáo viên dạy kèm vào buổi hôm sau, để đảm bảo tiến độ học tập của học viên.
Chương trình học » Đăng ký học »