40 Từ vựng về các chứng bệnh thường gặp
STT |
TIẾNG HÀN |
TIẾNG VIỆT |
1 |
복통 |
Đau bụng |
2 |
치통 |
Đau răng |
3 |
호흡이 곤란하다 |
Khó thở |
4 |
기침하다 |
Ho |
5 |
눈병 |
Đau mắt |
6 |
폐병 |
Bệnh phổi |
7 |
감기에 걸리 |
Bệnh cảm |
8 |
풍토병 |
Bệnh phong thổ |
9 |
페스트 |
Bệnh dịch hạch |
10 |
수족이 아프다 |
Đau tay chân |
11 |
피곤하다 |
Mệt mỏi |
12 |
천식 |
Suyễn |
13 |
백일해 |
Ho gà |
14 |
전염병 |
Bệnh truyền nhiễm |
15 |
머리가 아프다 |
Nhức đầu |
16 |
설사 |
Tiêu chảy |
17 |
변비 |
Táo bón |
18 |
수두 |
Lên đậu |
19 |
홍역 |
Lên sởi |
20 |
열이 높다 |
Sốt cao |
21 |
미열이있다 |
Sốt nhẹ |
22 |
잠이 잘 오지 않는다 |
Mất ngủ |
23 |
한기가 느 껴진다 |
Cảm lạnh |
24 |
어질 어질하다 |
Bị chóng mặt |
25 |
피가나다 |
Chảy máu |
26 |
두통이 있다 |
Đau đầu |
27 |
코가 막히다 |
Ngạt mũi |
28 |
콧물이 흐르 다 |
Chảy nước mũi |
29 |
퀴가 아프다 |
Đau tai |
30 |
충치가 있다 |
Sâu răng |
31 |
말을 할 때 목이 아프다 |
Họng bị đau khi nói |
32 |
뱃속이 목직하다 |
Khó tiêu |
33 |
토할 것 같다 |
Ói, nôn, mửa |
34 |
변비이다 |
Táo bón |
35 |
목이 쉬었다 |
Rát họng |
36 |
설사를 하다 |
Tiêu chảy |
37 |
숨이 다쁘다 |
khó thở |
38 |
어깨가 결린다 |
Đau vai |
39 |
빨목이 삐다 |
Bong mắt cá chân |
40 |
열이 있다 |
Sốt |