Các chứng bệnh thường gặp

Các chứng bệnh thường gặp

08 / 06 / 2021 - Học tiếng Hàn


40 Từ vựng về các chứng bệnh thường gặp

STT

TIẾNG HÀN

TIẾNG VIỆT

1

복통

Đau bụng

2

치통

Đau răng

3

호흡이 곤란하다

Khó thở

4

기침하다

Ho

5

눈병

Đau mắt

6

폐병

Bệnh phổi

7

감기에 걸리

Bệnh cảm

8

풍토병

Bệnh phong thổ

9

페스트

Bệnh dịch hạch

10

수족이 아프다

Đau tay chân

11

피곤하다

Mệt mỏi

12

천식

Suyễn

13

백일해

Ho gà

14

전염병

Bệnh truyền nhiễm

15

머리가 아프다

Nhức đầu

16

설사

Tiêu chảy

17

변비

Táo bón

18

수두

Lên đậu

19

홍역

Lên sởi

20

열이 높다

Sốt cao

21

미열이있다

Sốt nhẹ

22

잠이 잘 오지 않는다

Mất ngủ

23

한기가 느 껴진다

Cảm lạnh

24

어질 어질하다

Bị chóng mặt

25

피가나다

Chảy máu

26

두통이 있다

Đau đầu

27

코가 막히다

Ngạt mũi

28

콧물이 흐르 다

Chảy nước mũi

29

퀴가 아프다

Đau tai

30

충치가 있다

Sâu răng

31

말을 할 때 목이 아프다

Họng bị đau khi nói

32

뱃속이 목직하다

Khó tiêu

33

토할 것 같다

Ói, nôn, mửa

34

변비이다

Táo bón

35

목이 쉬었다

Rát họng

36

설사를 하다

Tiêu chảy

37

숨이 다쁘다

khó thở

38

어깨가 결린다

Đau vai

39

빨목이 삐다

Bong mắt cá chân

40

열이 있다

Sốt

Bài viết cùng chủ đề

Các chứng bệnh thường gặp

Các chứng bệnh thường gặp

40 Từ vựng về các chứng bệnh thường gặp STT...

Những câu giao tiếp cơ bản tiếng Hàn

Những câu giao tiếp cơ bản tiếng Hàn

Ghi lại những câu chúc mừng thông dụng nhất bằng...

Từ vựng tiếng Hàn tại công ty du lịch

Từ vựng tiếng Hàn tại công ty du lịch

여행사[yơhengsa]công ty du lịch 관광 안내원[koan-goang-anne-uơn]hướng dẫn viên du lịch...

Đăng ký ngay nhận nhiều ưu đãi

Trung tâm còn có nhiều chính sách ưu đãi cho tất cả học viên như là các chính sách giảm học phí, chính sách bảo lưu… Nếu học viên vắng không theo kịp bài giảng, trung tâm sẽ sắp xếp giáo viên dạy kèm vào buổi hôm sau, để đảm bảo tiến độ học tập của học viên.

Chương trình học » Đăng ký học »