Học từ vựng tiếng Hàn (có phiên âm tiếng Việt)

Học từ vựng tiếng Hàn (có phiên âm tiếng Việt)

08 / 06 / 2021 - Học tiếng Hàn


PHẦN 1 – TẠI VĂN PHÒNG

사무실 [samusil] văn phòng

전화 [chơn-hoa] điện thoại

휴대전화 [hyuđe-chơn-hwa] điện thoại di động

전화번호 [chơn-hoabơn-hô] số điện thoại

전화를걸다 [chơn-hoarưl kơlđa] gọi điện

통화하다 [thông-hoahađa] nói chuyện điện thoại

부재중 [pu-che-chung] không có mặt

팩스 [phecs’ư] fax

이메일 [i-mêil] thư điện tử (e-mail)

PHẦN 2 – TRẢ LỜI ĐIỆN THOẠI

여보세요 [yơbôsêyô] alô

바꿔주다 [pak’uơ-chuđa] chuyển máy

자리에있다/없다 [chari-ê it’a/ơpt’a] có mặt / đi vắng

전해드리다 [chơn-he tưriđa] chuyển (lời nhắn) lại

메모를남기다 [mê-môrưl namghiđa] để lại tin nhắn

일정 [ilch’ơng] lịch trình

직원 [chiguơn] nhân viên

방문하다 [pangmun-hađa] thăm

근무하다 [gưnmuhađa] làm việc

PHẦN 3 – HƯỚNG ĐI

어디 [ơđi] đâu (từ hỏi địa điểm)

가다 [kađa] đi

똑바로 [t’ôcp’arô] thẳng

오른쪽 [ôrưnch’ôc] bên phải

왼쪽 [uênch’ôc] bên trái

앞 [ap] trước 뒤 [tuy] sau

건너편 [kơnnơphyơn] đối diện

이쪽 [ich’ôc] lối này

저쪽 [chơch’ôc] lối kia

여기 [yơghi] đây

저기 [chơghi] kia

택시정류장 [thecs’i-chơngnyu-chang] bến xe tắc xi

지하철역 [chihachhơ’llyơc] ga tàu điện ngầm

지하도 [chihađô] đường hầm

건너다 [kơnnơđa] đi qua

걷다 [kơt’a] đi bộ

돌다 [tôlđa] vòng / rẽ

돌아가다 [tôrakađa] quay lại

두번째 [tu pơnch’e] thứ 2

PHẦN 4 – DI CHUYỂN NƠI CÔNG CỘNG

버스 [pơsư] xe buýt

운전기사 [unchơn-ghisa] người lái xe

지하철 [chihachhơl] tàu điện ngầm

역 [yơc] ga ~호선 [~hôsơn] tuyến (số) (tàu điện ngầm)

요금 [yôgưm] giá tiền / cước phí

버스정류장 [pơsư-chơngnyu-chang] bến xe buýt

매표소 [mephyôsô] điểm bán vé

교통카드 [kyôthôngkhađư] thẻ giao thông

현금 [hyơn-gưm] tiền mặt

구입하다/사다 [ku-iphađa/sađa] mua

돈을내다 [tônưl neđa] trả tiền 타다 [thađa] đi (lên)

내리다/하차하다 [neriđa/hachhahađa] xuống (xe)

갈아타다 [karathađa] đổi xe (tàu)

환승역 [hoansưng-yơc] ga đổi xe (tàu)

단말기 [tanmalghi] máy quẹt thẻ (thiết bị kiểm tra lên xuống ở xe buýt)

찍다 [ch’ict’a] quẹt thẻ

벨을누르다 [pêrưl nurưđa] bấm chuông

편의점 [phyơni-chơm] cửa hàng 24 giờ

PHẦN 5 – ĂN UỐNG

식당 [sict’ang] nhà hàng, hiệu ăn

메뉴 [mê-nyu] thực đơn

맛있다 [masit’a] ngon

맛없다 [mađơpt’a] không ngon

맵다 [mept’a] cay

짜다 [ch’ađa] mặn

시키다 [sikhiđa] gọi (món ăn)

그릇 [kưrưt] bát

후식 [husic] món tráng miệng

밥 [pap] cơm

김치 [kimchhi] Kimchi (dưa Hàn Quốc)

반찬 [panchhan] thức ăn

먹다 [mơct’a] ăn

마시다 [masiđa] uống

배고프다 [pegôphưđa] đói

배부르다 [peburưđa] no

주문하다 [chu-munhađa] gọi món ăn/đặt hàng

추가하다 [chhugahađa] thêm

PHẦN 6 – KHÁCH SẠN

호텔 [hôthêl] khách sạn

체크인 [chhêkhư-in] làm thủ tục nhận phòng

체크아웃 [chhêkhư-aut] làm thủ tục trả phòng

비용 [piyông] chi phí

숙박비 [sucp’acp’i] giá thuê phòng

프런트 [phưrônthư] quầy tiếp tân

객실 [kecs’il] phòng khách

싱글/더블침대 [singgưl/tơbưl chhimđe] giường đơn/ giường đôi

온돌방 [ônđôlp’ang] phòng có hệ thống sưởi nền

열쇠 [yơls’uê] chìa khóa

귀중품 [kuy-chungphum] đồ có giá trị

예약하다 [yêyakhađa] đặt trước

모닝콜 [mô-ningkhôl] báo thức buổi sáng

청소하다 [chhơngsôhađa] dọn dẹp

세탁하다 [sêthakhađa] giặt giũ

엘리베이터 [êllibêithơ] thang máy

에어컨 [êơkhơn] máy điều hòa

Bài viết cùng chủ đề

Học Tiếng Hàn - Một Số Cấu Trúc Câu Hỏi Đơn Giản

Học Tiếng Hàn - Một Số Cấu Trúc Câu Hỏi...

Đuôi từ ㅂ니까 /습니까? Là trong câu có xuất hiện...

NGỮ PHÁP대신(에), -는/(으)ㄴ 대신(에)

NGỮ PHÁP대신(에), -는/(으)ㄴ 대신(에)

I. N 대신(에) Phạm trù: Danh từ phụ thuộc Cấu...

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng mùa Giáng sinh

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng mùa Giáng sinh

Mùa Giáng Sinh đã đến rồi, các bạn đã chuẩn...

Đăng ký ngay nhận nhiều ưu đãi

Trung tâm còn có nhiều chính sách ưu đãi cho tất cả học viên như là các chính sách giảm học phí, chính sách bảo lưu… Nếu học viên vắng không theo kịp bài giảng, trung tâm sẽ sắp xếp giáo viên dạy kèm vào buổi hôm sau, để đảm bảo tiến độ học tập của học viên.

Chương trình học » Đăng ký học »